(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planetary ring
B2

planetary ring

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vành đai hành tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planetary ring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vành đai hành tinh là một khu vực không gian bao quanh một hành tinh hoặc mặt trăng, trong đó một đám vật chất rắn hình xuyến quay quanh thiên thể đó, tương tự như vành đai của Sao Thổ.

Definition (English Meaning)

A ring system is a region of space surrounding a planet or moon in which a torus-shaped swarm of solid material circles the body, somewhat analogous to the rings of Saturn.

Ví dụ Thực tế với 'Planetary ring'

  • "Saturn is famous for its spectacular planetary rings."

    "Sao Thổ nổi tiếng với những vành đai hành tinh ngoạn mục."

  • "The planetary rings are composed of countless particles of ice and rock."

    "Các vành đai hành tinh bao gồm vô số hạt băng và đá."

  • "Scientists are studying the formation and evolution of planetary rings."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự hình thành và tiến hóa của các vành đai hành tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planetary ring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: planetary ring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ring system(hệ vành đai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

planet(hành tinh)
Saturn(Sao Thổ)
Jupiter(Sao Mộc)
ice(băng)
dust(bụi)
moon(mặt trăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Planetary ring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thiên văn học và khoa học vũ trụ. Nó mô tả một cấu trúc phổ biến xung quanh các hành tinh khí khổng lồ, mặc dù các hành tinh khác cũng có thể có vành đai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around of

‘Around’ được sử dụng để chỉ vị trí của vành đai so với hành tinh (ví dụ: the ring around Saturn). ‘Of’ được sử dụng để chỉ thành phần của vành đai (ví dụ: rings of ice and dust).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planetary ring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)