plasmin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plasmin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một enzyme phân giải protein có chức năng hòa tan các cục máu đông bằng cách thủy phân fibrin; nó được kích hoạt từ plasminogen.
Definition (English Meaning)
A proteolytic enzyme that dissolves clots by hydrolyzing fibrin; it is activated from plasminogen.
Ví dụ Thực tế với 'Plasmin'
-
"Plasmin is essential for the breakdown of blood clots."
"Plasmin rất cần thiết cho việc phá vỡ các cục máu đông."
-
"The activation of plasmin results in the degradation of fibrin."
"Sự hoạt hóa plasmin dẫn đến sự phân hủy fibrin."
-
"Plasmin is a crucial component of the fibrinolytic system."
"Plasmin là một thành phần quan trọng của hệ thống tiêu sợi huyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plasmin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plasmin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plasmin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Plasmin là một enzyme quan trọng trong quá trình tiêu sợi huyết, giúp ngăn ngừa và giải quyết các cục máu đông hình thành trong mạch máu. Nó hoạt động bằng cách cắt đứt các liên kết peptide trong fibrin, protein chính tạo nên cấu trúc của cục máu đông. Hoạt động của plasmin được điều chỉnh chặt chẽ bởi các chất kích hoạt và ức chế, đảm bảo rằng quá trình tiêu sợi huyết chỉ xảy ra khi cần thiết để tránh chảy máu quá mức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **plasmin of [nguồn gốc]:** Chỉ nguồn gốc hoặc nơi plasmin được tạo ra/tìm thấy. Ví dụ: plasmin of the blood.
* **plasmin into [thành phần được biến đổi]:** (ít phổ biến hơn) Có thể chỉ quá trình plasmin biến đổi một chất khác. Ví dụ: the action of plasmin into fibrin degradation products.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plasmin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.