(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fibrin
C1

fibrin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

fibrin tơ huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fibrin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein không hòa tan được hình thành từ fibrinogen do tác động của thrombin trong quá trình đông máu; nó tạo thành một mạng lưới sợi cản trở dòng chảy của máu.

Definition (English Meaning)

An insoluble protein formed from fibrinogen by the action of thrombin in the blood-clotting process; it forms a fibrous mesh that impedes the flow of blood.

Ví dụ Thực tế với 'Fibrin'

  • "The fibrin meshwork traps blood cells to form a clot."

    "Mạng lưới fibrin giữ các tế bào máu để tạo thành cục máu đông."

  • "Excessive fibrin deposition can lead to thrombosis."

    "Sự lắng đọng fibrin quá mức có thể dẫn đến huyết khối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fibrin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fibrin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blood clot(cục máu đông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fibrin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fibrin là thành phần chính của cục máu đông, giúp ngăn chặn mất máu. Nó tạo thành một mạng lưới giữ các tế bào máu và tiểu cầu lại với nhau. Khác với fibrinogen (một protein hòa tan trong máu), fibrin là không hòa tan và chỉ hình thành khi có tổn thương mạch máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Fibrin *in* blood clots, fibrin *of* the blood clotting process.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fibrin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)