plastic pollution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plastic pollution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa.
Definition (English Meaning)
The contamination of the environment with plastic waste.
Ví dụ Thực tế với 'Plastic pollution'
-
"Plastic pollution is a major environmental problem worldwide."
"Ô nhiễm nhựa là một vấn đề môi trường lớn trên toàn thế giới."
-
"The government is trying to reduce plastic pollution by banning single-use plastics."
"Chính phủ đang cố gắng giảm ô nhiễm nhựa bằng cách cấm đồ nhựa dùng một lần."
-
"Scientists are studying the effects of plastic pollution on marine life."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm nhựa đối với đời sống sinh vật biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plastic pollution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pollution
- Adjective: plastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plastic pollution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến sự tích tụ của các vật liệu nhựa trong môi trường, gây ra các vấn đề cho động vật hoang dã, môi trường sống của chúng và sức khỏe con người. Nó bao gồm nhiều loại ô nhiễm, từ các mảnh vụn lớn dễ thấy đến các hạt vi nhựa cực nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Plastic pollution of’ nhấn mạnh đến việc ô nhiễm nhựa là nguyên nhân gây ra vấn đề. Ví dụ: ‘The plastic pollution of our oceans.’ ‘Plastic pollution from’ nhấn mạnh đến nguồn gốc của ô nhiễm. Ví dụ: ‘Plastic pollution from single-use plastics.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plastic pollution'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unfortunately, plastic pollution, a major environmental threat, continues to worsen in many coastal areas.
|
Thật không may, ô nhiễm nhựa, một mối đe dọa môi trường lớn, tiếp tục trở nên tồi tệ hơn ở nhiều khu vực ven biển. |
| Phủ định |
Plastic pollution does not only affect marine life, but also, in the long term, poses a risk to human health.
|
Ô nhiễm nhựa không chỉ ảnh hưởng đến đời sống biển mà còn, về lâu dài, gây ra rủi ro cho sức khỏe con người. |
| Nghi vấn |
Considering the harmful effects of plastic pollution, shouldn't we, as responsible citizens, take immediate action?
|
Xem xét những tác hại của ô nhiễm nhựa, chẳng phải chúng ta, với tư cách là những công dân có trách nhiệm, nên hành động ngay lập tức sao? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Reduce plastic pollution now!
|
Hãy giảm ô nhiễm nhựa ngay bây giờ! |
| Phủ định |
Don't ignore plastic pollution.
|
Đừng bỏ qua ô nhiễm nhựa. |
| Nghi vấn |
Let's stop pollution from plastic!
|
Hãy dừng việc ô nhiễm từ nhựa! |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying plastic pollution's impact on marine life next year.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu tác động của ô nhiễm nhựa lên đời sống biển vào năm tới. |
| Phủ định |
The government won't be ignoring the growing plastic pollution problem anymore.
|
Chính phủ sẽ không còn phớt lờ vấn đề ô nhiễm nhựa ngày càng tăng nữa. |
| Nghi vấn |
Will future generations be living with the consequences of our current plastic pollution habits?
|
Liệu các thế hệ tương lai sẽ phải sống với hậu quả của thói quen gây ô nhiễm nhựa hiện tại của chúng ta? |