(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biodegradable plastics
B2

biodegradable plastics

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhựa phân hủy sinh học vật liệu nhựa tự phân hủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biodegradable plastics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng phân hủy bởi vi khuẩn hoặc các sinh vật sống khác và do đó tránh gây ô nhiễm.

Definition (English Meaning)

Capable of being decomposed by bacteria or other living organisms and thereby avoiding pollution.

Ví dụ Thực tế với 'Biodegradable plastics'

  • "Biodegradable plastics are seen as a solution to reduce plastic waste in landfills."

    "Nhựa phân hủy sinh học được xem là một giải pháp để giảm thiểu rác thải nhựa trong các bãi chôn lấp."

  • "The use of biodegradable plastics can help reduce the amount of plastic waste in the ocean."

    "Việc sử dụng nhựa phân hủy sinh học có thể giúp giảm lượng rác thải nhựa trong đại dương."

  • "Consumers are increasingly demanding products packaged in biodegradable plastics."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm được đóng gói bằng nhựa phân hủy sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biodegradable plastics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

degradable plastics(nhựa có thể phân hủy)
compostable plastics(nhựa có thể ủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-biodegradable plastics(nhựa không phân hủy sinh học)
conventional plastics(nhựa thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Biodegradable plastics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'biodegradable' mô tả khả năng một vật liệu phân hủy tự nhiên thành các chất vô hại dưới tác động của các vi sinh vật như vi khuẩn và nấm. Nó thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biodegradable plastics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)