(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plaudit
C1

plaudit

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời khen ngợi sự tán dương sự hoan nghênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plaudit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tán thưởng; lời khen ngợi.

Definition (English Meaning)

Approval; praise.

Ví dụ Thực tế với 'Plaudit'

  • "The play received plaudits from the critics."

    "Vở kịch nhận được sự tán thưởng từ các nhà phê bình."

  • "Her speech earned plaudits for its eloquence and insight."

    "Bài phát biểu của cô ấy nhận được sự tán thưởng vì sự hùng biện và sâu sắc."

  • "The company has been showered with plaudits for its innovative designs."

    "Công ty đã được khen ngợi hết lời cho những thiết kế sáng tạo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plaudit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plaudit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acclaim(sự hoan nghênh)
applause(tràng pháo tay)
commendation(sự khen ngợi)
praise(lời khen)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticism(sự chỉ trích)
condemnation(sự lên án)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Plaudit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Plaudit" thường được dùng để chỉ sự tán dương công khai và mạnh mẽ, thường là trong một môi trường trang trọng hoặc chính thức. Nó nhấn mạnh sự đánh giá cao và công nhận thành tích. So với các từ đồng nghĩa như "praise", "acclaim", "commendation", "plaudit" có sắc thái trang trọng và chính thức hơn. "Praise" là một từ chung chung hơn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. "Acclaim" thường liên quan đến sự hoan nghênh rộng rãi và nhiệt liệt. "Commendation" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, chẳng hạn như trong quân đội hoặc các tổ chức chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

* **for:** chỉ lý do hoặc thành tích được tán dương. Ví dụ: "Plaudits for her performance poured in from all sides."
* **to:** hướng sự tán dương đến ai đó. Ví dụ: "The team received plaudits to their dedication."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plaudit'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the director arrives, the play will have received widespread plaudits.
Vào thời điểm đạo diễn đến, vở kịch sẽ nhận được những lời khen ngợi rộng rãi.
Phủ định
By the end of the week, the company will not have received any plaudits for its controversial new policy.
Đến cuối tuần, công ty sẽ không nhận được bất kỳ lời khen ngợi nào cho chính sách mới gây tranh cãi của mình.
Nghi vấn
Will the team have received enough plaudits to secure funding by next quarter?
Liệu nhóm có nhận đủ lời khen ngợi để đảm bảo tài trợ vào quý tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)