plausible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plausible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ hợp lý, đáng tin cậy, có khả năng xảy ra.
Definition (English Meaning)
Seeming reasonable or probable.
Ví dụ Thực tế với 'Plausible'
-
"His explanation sounded plausible, but I still had my doubts."
"Lời giải thích của anh ấy nghe có vẻ hợp lý, nhưng tôi vẫn còn nghi ngờ."
-
"It's just not plausible that he would do something like that."
"Thật khó tin rằng anh ta lại làm một điều gì đó như vậy."
-
"The only plausible explanation is that she forgot."
"Lời giải thích hợp lý duy nhất là cô ấy đã quên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plausible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: plausible
- Adverb: plausibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Plausible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plausible' thường được dùng để mô tả một lời giải thích, một lý do, hoặc một câu chuyện có vẻ đúng sự thật, ngay cả khi nó có thể không phải là sự thật. Nó hàm ý rằng điều gì đó có vẻ thuyết phục ở bề ngoài, nhưng cần phải xem xét kỹ hơn để xác định tính chính xác thực sự. So sánh với 'credible' (đáng tin cậy) - 'credible' thường ám chỉ điều gì đó có bằng chứng xác thực và được chấp nhận rộng rãi, trong khi 'plausible' chỉ cần có vẻ hợp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'plausible to', nó thường diễn tả một cái gì đó có vẻ hợp lý hoặc dễ tin đối với một ai đó hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'His excuse seemed plausible to the police.' (Lời biện minh của anh ta có vẻ hợp lý đối với cảnh sát.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plausible'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his explanation was plausible convinced the jury.
|
Việc lời giải thích của anh ta có vẻ hợp lý đã thuyết phục bồi thẩm đoàn. |
| Phủ định |
Whether her excuse sounds plausibly is not what concerns me.
|
Việc lời bào chữa của cô ấy nghe có vẻ hợp lý hay không không phải là điều tôi quan tâm. |
| Nghi vấn |
Why his alibi sounded plausible to the police remains a mystery.
|
Tại sao chứng cớ ngoại phạm của anh ta nghe có vẻ hợp lý đối với cảnh sát vẫn là một bí ẩn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explanation that he gave, which sounded plausible to the jury, secured his acquittal.
|
Lời giải thích mà anh ta đưa ra, nghe có vẻ hợp lý đối với bồi thẩm đoàn, đã đảm bảo việc anh ta được tha bổng. |
| Phủ định |
The alibi that she presented, which did not sound plausibly delivered, raised suspicions among the detectives.
|
Chứng cứ ngoại phạm mà cô ấy đưa ra, nghe không có vẻ được trình bày một cách hợp lý, đã làm dấy lên nghi ngờ trong số các thám tử. |
| Nghi vấn |
Is there any evidence, which sounds plausible, that can support his claim?
|
Có bằng chứng nào, nghe có vẻ hợp lý, có thể hỗ trợ cho tuyên bố của anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he presents a plausible explanation, the judge will likely reduce his sentence.
|
Nếu anh ta đưa ra một lời giải thích hợp lý, thẩm phán có khả năng sẽ giảm án cho anh ta. |
| Phủ định |
If the evidence isn't plausible, the jury won't believe his story.
|
Nếu bằng chứng không правдоподібний, bồi thẩm đoàn sẽ không tin câu chuyện của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will her alibi seem plausible if she doesn't provide supporting evidence?
|
Liệu chứng cứ ngoại phạm của cô ấy có правдоподібний nếu cô ấy không cung cấp bằng chứng hỗ trợ? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His explanation sounded plausible to everyone.
|
Lời giải thích của anh ấy nghe có vẻ hợp lý với mọi người. |
| Phủ định |
Only in retrospect did it become plausible that he had been lying all along.
|
Chỉ khi nhìn lại, người ta mới thấy có vẻ hợp lý rằng anh ta đã nói dối từ trước đến nay. |
| Nghi vấn |
Should his alibi prove plausible, he will be released immediately.
|
Nếu chứng cứ ngoại phạm của anh ta tỏ ra hợp lý, anh ta sẽ được thả ngay lập tức. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His excuse for being late will be plausible if he shows us the car trouble.
|
Lời giải thích của anh ấy cho việc đến muộn sẽ hợp lý nếu anh ấy cho chúng ta thấy sự cố xe hơi. |
| Phủ định |
I am not going to find his story plausible after he has lied to me before.
|
Tôi sẽ không thấy câu chuyện của anh ta hợp lý sau khi anh ta đã nói dối tôi trước đây. |
| Nghi vấn |
Will her explanation for the missing money be plausible enough to convince the police?
|
Lời giải thích của cô ấy về số tiền bị mất có đủ hợp lý để thuyết phục cảnh sát không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His explanation for his lateness was plausible.
|
Lời giải thích của anh ấy cho việc đến muộn nghe có vẻ hợp lý. |
| Phủ định |
Her excuse didn't sound plausibly, so nobody believed her.
|
Lời bào chữa của cô ấy nghe không hợp lý, vì vậy không ai tin cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did the witness's account of the event seem plausible to the jury?
|
Lời khai của nhân chứng về sự kiện có vẻ hợp lý đối với bồi thẩm đoàn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective has presented a plausible theory to the jury.
|
Thám tử đã trình bày một lý thuyết có vẻ hợp lý trước bồi thẩm đoàn. |
| Phủ định |
The suspect has not offered a plausibly explanation for his whereabouts that night.
|
Nghi phạm đã không đưa ra một lời giải thích có vẻ hợp lý cho việc anh ta ở đâu vào đêm đó. |
| Nghi vấn |
Has she given a plausible reason for missing the meeting?
|
Cô ấy đã đưa ra một lý do hợp lý cho việc vắng mặt trong cuộc họp chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective has been plausibly reconstructing the crime scene for hours, hoping to find new clues.
|
Thám tử đã và đang tái hiện hiện trường vụ án một cách hợp lý trong nhiều giờ, hy vọng tìm thấy những manh mối mới. |
| Phủ định |
She hasn't been plausibly explaining her absence from the meeting, leading to suspicions.
|
Cô ấy đã không giải thích một cách hợp lý sự vắng mặt của mình trong cuộc họp, dẫn đến những nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Has the company been plausibly denying the allegations of fraud, despite the overwhelming evidence?
|
Công ty có đang phủ nhận một cách hợp lý những cáo buộc gian lận, bất chấp bằng chứng áp đảo hay không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to find his excuses plausible, but now she's more skeptical.
|
Cô ấy từng thấy những lời bào chữa của anh ta có vẻ hợp lý, nhưng bây giờ cô ấy hoài nghi hơn. |
| Phủ định |
He didn't use to argue plausibly, but he's taken a public speaking course.
|
Anh ấy đã từng không tranh luận một cách hợp lý, nhưng anh ấy đã tham gia một khóa học hùng biện. |
| Nghi vấn |
Did you use to think his story was plausible before you found out the truth?
|
Bạn có từng nghĩ câu chuyện của anh ấy là hợp lý trước khi bạn phát hiện ra sự thật không? |