tenable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể bảo vệ được, đứng vững được trước sự tấn công hoặc chỉ trích; dựa trên lý luận hoặc bằng chứng vững chắc.
Definition (English Meaning)
Capable of being defended against attack or criticism; based on sound reasoning or evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Tenable'
-
"The researcher argued that his hypothesis was tenable despite the conflicting data."
"Nhà nghiên cứu lập luận rằng giả thuyết của ông là có thể bảo vệ được mặc dù có dữ liệu mâu thuẫn."
-
"The company's financial position is no longer tenable."
"Tình hình tài chính của công ty không còn bền vững nữa."
-
"The argument that all wars are evil is not tenable in all situations."
"Lập luận rằng tất cả các cuộc chiến đều xấu xa là không thể bảo vệ được trong mọi tình huống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tenable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tenable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tenable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tenable' thường được dùng để mô tả một quan điểm, lập luận, hoặc vị trí có thể được biện minh và bảo vệ một cách hợp lý. Nó nhấn mạnh tính hợp lý, khả năng chứng minh và sự vững chắc của điều được mô tả. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'defensible' ở chỗ nó không chỉ đơn thuần là có thể bảo vệ mà còn hàm ý có cơ sở vững chắc. So sánh với 'plausible' (hợp lý, có vẻ đúng), 'tenable' mạnh mẽ hơn về mặt bằng chứng và lý luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'tenable as': dùng để chỉ điều gì đó có thể được bảo vệ hoặc biện minh như một cái gì đó khác. Ví dụ: 'His position is tenable as a compromise.'
'tenable that': dùng để giới thiệu một mệnh đề có thể được bảo vệ hoặc chứng minh. Ví dụ: 'It is tenable that the project will succeed with additional funding.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theory is tenable because the evidence supports it strongly.
|
Lý thuyết này là hợp lý vì bằng chứng ủng hộ nó mạnh mẽ. |
| Phủ định |
Although his argument sounded convincing, it wasn't tenable after we checked the facts.
|
Mặc dù lập luận của anh ấy nghe có vẻ thuyết phục, nhưng nó không còn hợp lý sau khi chúng tôi kiểm tra sự thật. |
| Nghi vấn |
Is the company's long-term strategy still tenable, given the recent economic downturn?
|
Liệu chiến lược dài hạn của công ty có còn khả thi hay không, khi tình hình kinh tế suy thoái gần đây? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theory is tenable given the current evidence.
|
Lý thuyết này là có thể bảo vệ được dựa trên các bằng chứng hiện tại. |
| Phủ định |
His position is no longer tenable after the scandal.
|
Vị trí của anh ấy không còn vững chắc sau vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Is this argument tenable in the face of such criticism?
|
Liệu luận điểm này có còn đứng vững trước những chỉ trích như vậy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's position on the matter is considered tenable by most of the board members.
|
Quan điểm của công ty về vấn đề này được coi là có thể bảo vệ được bởi hầu hết các thành viên hội đồng quản trị. |
| Phủ định |
The original hypothesis was not considered tenable after the new data was analyzed.
|
Giả thuyết ban đầu không được coi là có thể bảo vệ được sau khi dữ liệu mới được phân tích. |
| Nghi vấn |
Is the argument being presented tenable given the available evidence?
|
Lập luận đang được đưa ra có thể bảo vệ được không khi có bằng chứng hiện tại? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the company will have been maintaining a tenable position despite the accusations.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ vẫn duy trì một vị thế có thể bảo vệ được bất chấp những lời buộc tội. |
| Phủ định |
By next quarter, the CEO won't have been considering their strategy tenable anymore, given the changing market conditions.
|
Đến quý tới, Giám đốc điều hành sẽ không còn coi chiến lược của họ là có thể duy trì được nữa, do điều kiện thị trường thay đổi. |
| Nghi vấn |
Will the lawyer have been arguing that the defendant's alibi was tenable in court for the entire week before the verdict?
|
Liệu luật sư có đang tranh luận rằng bằng chứng ngoại phạm của bị cáo là có thể chấp nhận được tại tòa trong suốt cả tuần trước khi phán quyết được đưa ra hay không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had believed their position was tenable after the initial investigation, but new evidence emerged.
|
Công ty đã tin rằng vị thế của họ là có thể bảo vệ được sau cuộc điều tra ban đầu, nhưng bằng chứng mới đã xuất hiện. |
| Phủ định |
The lawyer had not thought the client's defense was tenable given the overwhelming evidence against him.
|
Luật sư đã không nghĩ rằng sự bào chữa của khách hàng là có thể bảo vệ được khi có quá nhiều bằng chứng chống lại anh ta. |
| Nghi vấn |
Had the government considered the long-term effects tenable before implementing the new policy?
|
Chính phủ đã xem xét những tác động lâu dài là có thể chấp nhận được trước khi thực hiện chính sách mới chưa? |