(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plausibly
C1

plausibly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hợp lý một cách có lý có vẻ hợp lý có vẻ đúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plausibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách hợp lý; theo cách có vẻ hợp lý hoặc đáng tin

Definition (English Meaning)

in a plausible manner; in a way that seems reasonable or believable

Ví dụ Thực tế với 'Plausibly'

  • "He plausibly denied all involvement in the crime."

    "Anh ta đã phủ nhận một cách hợp lý mọi liên quan đến vụ án."

  • "The company plausibly explained the decline in profits."

    "Công ty đã giải thích một cách hợp lý sự sụt giảm lợi nhuận."

  • "She plausibly argued her case in court."

    "Cô ấy đã trình bày vụ việc của mình một cách hợp lý tại tòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plausibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: plausibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Plausibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'plausibly' thường được dùng để chỉ một điều gì đó có vẻ đúng hoặc có khả năng xảy ra, nhưng không nhất thiết là chắc chắn hoặc đã được chứng minh. Nó ngụ ý một mức độ tin cậy nhất định dựa trên những gì đã biết hoặc quan sát được. Cần phân biệt với 'possibly' (có thể) là chỉ khả năng xảy ra mà không cần có lý do hợp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plausibly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)