plausibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plausibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách hợp lý; theo cách có vẻ hợp lý hoặc đáng tin
Definition (English Meaning)
in a plausible manner; in a way that seems reasonable or believable
Ví dụ Thực tế với 'Plausibly'
-
"He plausibly denied all involvement in the crime."
"Anh ta đã phủ nhận một cách hợp lý mọi liên quan đến vụ án."
-
"The company plausibly explained the decline in profits."
"Công ty đã giải thích một cách hợp lý sự sụt giảm lợi nhuận."
-
"She plausibly argued her case in court."
"Cô ấy đã trình bày vụ việc của mình một cách hợp lý tại tòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plausibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: plausibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plausibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plausibly' thường được dùng để chỉ một điều gì đó có vẻ đúng hoặc có khả năng xảy ra, nhưng không nhất thiết là chắc chắn hoặc đã được chứng minh. Nó ngụ ý một mức độ tin cậy nhất định dựa trên những gì đã biết hoặc quan sát được. Cần phân biệt với 'possibly' (có thể) là chỉ khả năng xảy ra mà không cần có lý do hợp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plausibly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.