playback
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình phát lại một cái gì đó; một bản ghi âm được phát lại.
Definition (English Meaning)
The act or process of playing something again; a recording that is played back.
Ví dụ Thực tế với 'Playback'
-
"The director reviewed the playback of the scene several times."
"Đạo diễn đã xem lại đoạn phát lại của cảnh đó nhiều lần."
-
"The coach analyzed the game playback to identify areas for improvement."
"Huấn luyện viên đã phân tích đoạn phát lại trận đấu để xác định các lĩnh vực cần cải thiện."
-
"The software allows for slow-motion playback."
"Phần mềm cho phép phát lại ở chế độ chậm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Playback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: playback
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Playback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Playback'' thường được sử dụng để chỉ việc xem hoặc nghe lại một đoạn video hoặc âm thanh đã được ghi lại. Nó nhấn mạnh khả năng xem lại hoặc nghe lại nội dung đã được tạo ra trước đó. Khác với 'replay' có thể ám chỉ việc lặp lại một hành động, 'playback' đặc biệt liên quan đến việc phát lại bản ghi âm hoặc video.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Playback of'' thường được sử dụng để chỉ nội dung cụ thể đang được phát lại. Ví dụ: ''playback of the recording'', ''playback of the video''.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Playback'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director is playing back the scene to check for errors.
|
Đạo diễn đang phát lại cảnh phim để kiểm tra lỗi. |
| Phủ định |
They are not playing back the recording due to its sensitive content.
|
Họ không phát lại bản ghi âm vì nội dung nhạy cảm của nó. |
| Nghi vấn |
Is the technician playing back the audio file to identify the issue?
|
Kỹ thuật viên có đang phát lại tệp âm thanh để xác định vấn đề không? |