(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recording
B2

recording

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản ghi âm bản thu âm bản ghi hình sự ghi âm sự ghi hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recording'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình ghi lại âm thanh, hình ảnh hoặc dữ liệu và lưu trữ nó trong một phương tiện vật lý hoặc điện tử.

Definition (English Meaning)

The process of capturing sound, images, or data and storing it in a physical medium or electronically.

Ví dụ Thực tế với 'Recording'

  • "The recording of the concert was excellent."

    "Bản ghi âm buổi hòa nhạc rất xuất sắc."

  • "The police have a recording of the phone call."

    "Cảnh sát có bản ghi âm cuộc điện thoại."

  • "He made a recording of his speech."

    "Anh ấy đã thực hiện một bản ghi âm bài phát biểu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recording'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recording
  • Verb: record
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

track(bản nhạc)
tape(băng (ghi âm))
video(video)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

audio(âm thanh)
visual(hình ảnh)
playback(phát lại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Âm nhạc Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Recording'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recording' thường được dùng để chỉ sản phẩm cuối cùng của quá trình ghi âm/hình, ví dụ như một bài hát, một video, hoặc một bản ghi âm cuộc họp. Cần phân biệt với động từ 'record' (ghi lại) chỉ hành động ghi âm/hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'- Recording of': thường dùng để chỉ bản ghi của cái gì đó (ví dụ: 'recording of a song'). '- Recording on': thường dùng khi nói về phương tiện lưu trữ (ví dụ: 'recording on tape').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recording'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was recording a new song in the studio last night.
Cô ấy đang thu âm một bài hát mới trong phòng thu tối qua.
Phủ định
They were not recording the lecture because the professor hadn't arrived yet.
Họ đã không thu âm bài giảng bởi vì giáo sư vẫn chưa đến.
Nghi vấn
Were you recording when I told you about the surprise party?
Có phải bạn đang thu âm khi tôi kể cho bạn về bữa tiệc bất ngờ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band has released a new recording this year.
Ban nhạc đã phát hành một bản thu âm mới trong năm nay.
Phủ định
I haven't recorded any songs lately because I've been busy.
Gần đây tôi không thu âm bài hát nào vì tôi bận.
Nghi vấn
Has she ever recorded a professional album?
Cô ấy đã bao giờ thu âm một album chuyên nghiệp chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)