(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ playhouse
B1

playhouse

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà đồ chơi (cho trẻ em) nhà hát nhỏ sân khấu kịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playhouse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hoặc cấu trúc nhỏ, dùng cho trẻ em chơi hoặc một nhà hát.

Definition (English Meaning)

A small building or structure, either for children to play in, or a theatre.

Ví dụ Thực tế với 'Playhouse'

  • "The children built a playhouse in the backyard."

    "Bọn trẻ đã xây một ngôi nhà đồ chơi ở sân sau."

  • "The playhouse was filled with laughter as the children played."

    "Ngôi nhà đồ chơi tràn ngập tiếng cười khi bọn trẻ chơi đùa."

  • "We enjoyed a delightful evening at the playhouse."

    "Chúng tôi đã có một buổi tối thú vị tại nhà hát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Playhouse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: playhouse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

theatre (for second meaning)(nhà hát (cho nghĩa thứ hai))
dollhouse (for first meaning)(nhà búp bê (cho nghĩa thứ nhất))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

backyard(sân sau)
theater(rạp hát)
stage(sân khấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Playhouse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'playhouse' có hai nghĩa chính. Nghĩa thứ nhất chỉ một ngôi nhà nhỏ dành cho trẻ em chơi, thường đặt trong vườn hoặc sân. Nghĩa thứ hai chỉ một nhà hát, đặc biệt là một nhà hát nhỏ hoặc một nhà hát có tính chất nghiệp dư. Cần phân biệt với 'theater/theatre', thường chỉ những nhà hát lớn và chuyên nghiệp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi nói về việc chơi hoặc ở bên trong playhouse, dùng 'in'. Ví dụ: 'The children are playing in the playhouse.' Khi chỉ địa điểm của một buổi biểu diễn, dùng 'at'. Ví dụ: 'We saw a play at the playhouse.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Playhouse'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children built a playhouse in the backyard.
Những đứa trẻ đã xây một ngôi nhà đồ chơi ở sân sau.
Phủ định
They don't have a playhouse because their yard is too small.
Họ không có nhà đồ chơi vì sân của họ quá nhỏ.
Nghi vấn
Is that a new playhouse over there?
Đó có phải là một ngôi nhà đồ chơi mới ở đằng kia không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had finished building the playhouse earlier, the children would have had more time to play in it.
Nếu họ đã hoàn thành việc xây nhà đồ chơi sớm hơn, bọn trẻ đã có nhiều thời gian hơn để chơi trong đó.
Phủ định
If we hadn't invested in a durable playhouse, it might not have survived the harsh winter.
Nếu chúng ta không đầu tư vào một ngôi nhà đồ chơi bền, nó có lẽ đã không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt.
Nghi vấn
Would the kids have enjoyed the playhouse more if we had painted it brighter colors?
Bọn trẻ có thích nhà đồ chơi hơn không nếu chúng ta đã sơn nó với màu sắc tươi sáng hơn?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they arrive, the children will have finished building their playhouse.
Vào thời điểm họ đến, bọn trẻ sẽ xây xong ngôi nhà đồ chơi của chúng.
Phủ định
By next week, they won't have dismantled the old playhouse.
Trước tuần tới, họ sẽ không tháo dỡ ngôi nhà đồ chơi cũ.
Nghi vấn
Will she have decorated the playhouse by the time the party starts?
Liệu cô ấy sẽ trang trí xong nhà đồ chơi trước khi bữa tiệc bắt đầu chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)