theatre
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theatre'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tòa nhà hoặc khu vực ngoài trời được sử dụng để tổ chức các buổi biểu diễn kịch, các buổi trình diễn sân khấu hoặc chiếu phim.
Definition (English Meaning)
A building or outdoor area for housing dramatic performances, stage presentations, or motion-picture showings.
Ví dụ Thực tế với 'Theatre'
-
"We went to the theatre to see a play."
"Chúng tôi đã đến rạp hát để xem một vở kịch."
-
"The theatre was packed with people."
"Rạp hát chật kín người."
-
"He works in the theatre as a stage manager."
"Anh ấy làm việc trong ngành kịch với vai trò là một quản lý sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theatre'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: theatre
- Adjective: theatrical
- Adverb: theatrically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theatre'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'theatre' thường được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi các buổi biểu diễn diễn ra. Nó có thể đề cập đến một tòa nhà vật lý hoặc một công ty sản xuất kịch. Đôi khi 'theater' cũng được sử dụng, đặc biệt là ở Mỹ, nhưng 'theatre' thường được coi là cách viết chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at the theatre' (tại rạp hát) ám chỉ vị trí. 'in the theatre' (trong rạp hát) ám chỉ việc đang ở bên trong tòa nhà. 'to the theatre' (đến rạp hát) ám chỉ việc di chuyển đến địa điểm đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theatre'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the theatre was amazing!
|
Wow, rạp hát thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
Oh, the theatrical performance wasn't very good.
|
Ồ, màn trình diễn sân khấu không được hay lắm. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a theatre?
|
Này, đó có phải là một rạp hát không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theatrical performance received rave reviews.
|
Buổi biểu diễn sân khấu nhận được những đánh giá rất tích cực. |
| Phủ định |
Why wasn't the play performed at the theatre last night?
|
Tại sao vở kịch không được biểu diễn tại nhà hát tối qua? |
| Nghi vấn |
Which theatre is showcasing the new play?
|
Nhà hát nào đang trình diễn vở kịch mới? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could go to the theatre more often.
|
Tôi ước tôi có thể đi xem kịch thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If only they wouldn't act so theatrically.
|
Giá mà họ đừng diễn kịch quá lố như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish I had seen that play at the theatre last year. Would you happen to know where I could find a recording?
|
Tôi ước tôi đã xem vở kịch đó ở rạp vào năm ngoái. Bạn có biết tôi có thể tìm bản thu ở đâu không? |