pleonastic subject
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleonastic subject'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chủ ngữ không cần thiết về mặt ngữ pháp vì nó không thêm bất kỳ ý nghĩa ngữ nghĩa nào vào câu. Nó thường được sử dụng cho mục đích nhấn mạnh hoặc phong cách.
Definition (English Meaning)
A subject that is grammatically unnecessary because it does not add any semantic meaning to the sentence. It is often used for stylistic or emphasis purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Pleonastic subject'
-
"In the sentence 'It is raining,' 'it' is a pleonastic subject."
"Trong câu 'Trời đang mưa', 'trời' là một chủ ngữ thừa."
-
"'There are many reasons to be happy' uses 'there' as a pleonastic subject."
"'Có nhiều lý do để hạnh phúc' sử dụng 'có' như một chủ ngữ thừa."
-
"'It seems like she is late' contains 'it' as a pleonastic subject."
"'Có vẻ như cô ấy đến muộn' chứa 'có vẻ' như một chủ ngữ thừa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleonastic subject'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pleonasm
- Adjective: pleonastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleonastic subject'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ ngữ thừa (pleonastic subject) thường xuất hiện trong các cấu trúc câu mà ý nghĩa đã rõ ràng hoặc được ngụ ý từ các thành phần khác của câu. Nó khác với chủ ngữ thật sự cần thiết để câu có nghĩa. Mục đích chính của nó là để nhấn mạnh hoặc tạo nhịp điệu cho câu. Ví dụ, trong câu 'There is a cat on the mat,' 'there' là chủ ngữ thừa, bởi vì sự tồn tại của con mèo mới là thông tin chính. So sánh với việc sử dụng 'it' trong các diễn đạt thời tiết ('It is raining'), nơi 'it' không thực sự đại diện cho bất cứ thứ gì cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleonastic subject'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.