pleonasm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleonasm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dùng thừa từ ngữ để diễn đạt ý, có thể là do lỗi văn phong hoặc để nhấn mạnh.
Definition (English Meaning)
The use of more words than are necessary to convey meaning, either as a fault of style or for emphasis.
Ví dụ Thực tế với 'Pleonasm'
-
""Burning fire" is an example of pleonasm."
""Lửa cháy" là một ví dụ về sự dùng thừa từ."
-
"The phrase "free gift" is a common pleonasm."
"Cụm từ "quà tặng miễn phí" là một ví dụ phổ biến về sự dùng thừa từ."
-
"He used pleonasm for rhetorical effect."
"Anh ấy đã sử dụng sự dùng thừa từ để tạo hiệu ứng tu từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleonasm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pleonasm
- Adjective: pleonastic
- Adverb: pleonastically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleonasm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pleonasm thường bị coi là một lỗi trong văn phong nếu nó không phục vụ một mục đích cụ thể nào, như là nhấn mạnh hoặc tạo hiệu ứng đặc biệt. Nó khác với tautology ở chỗ pleonasm có thể thêm thông tin không cần thiết nhưng không lặp lại ý chính một cách trực tiếp như tautology. Hãy so sánh với 'redundancy', redundancy chỉ sự dư thừa nói chung, trong khi 'pleonasm' cụ thể hơn, chỉ sự dư thừa về mặt từ ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in pleonasm:** Dùng để chỉ một ví dụ cụ thể của pleonasm trong một câu hoặc văn bản. * **pleonasm of:** Dùng để chỉ đặc điểm pleonasm của một thứ gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleonasm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.