pleura
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleura'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màng phổi, một trong hai màng bao quanh phổi và bên trong khoang ngực.
Definition (English Meaning)
Either of the two membranes around the lungs and inside the chest cavity.
Ví dụ Thực tế với 'Pleura'
-
"Fluid accumulated in the pleural space, causing shortness of breath."
"Chất lỏng tích tụ trong khoang màng phổi, gây khó thở."
-
"The doctor listened to my lungs for any signs of pleural effusion."
"Bác sĩ đã nghe phổi của tôi để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của tràn dịch màng phổi."
-
"Pleurisy can cause sharp chest pain that worsens with breathing."
"Viêm màng phổi có thể gây ra đau ngực dữ dội, trầm trọng hơn khi thở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleura'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pleura
- Adjective: pleural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleura'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Màng phổi là một màng thanh mạc mỏng bao gồm hai lớp: lá thành (parietal pleura) lót thành ngực và lá tạng (visceral pleura) bao phủ phổi. Giữa hai lớp này là khoang màng phổi chứa một lượng nhỏ chất lỏng giúp bôi trơn, cho phép phổi trượt dễ dàng trong lồng ngực khi hô hấp. Viêm màng phổi (pleurisy) là tình trạng viêm màng phổi, gây đau ngực khi thở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'inflammation *of* the pleura' (viêm màng phổi).
* **around:** Dùng để chỉ vị trí xung quanh. Ví dụ: 'the pleura *around* the lungs' (màng phổi bao quanh phổi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleura'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.