(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pneumothorax
C1

pneumothorax

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tràn khí màng phổi khí màng phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pneumothorax'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiện diện của không khí hoặc khí trong khoang giữa phổi và thành ngực, gây xẹp phổi.

Definition (English Meaning)

The presence of air or gas in the cavity between the lungs and the chest wall, causing collapse of the lung.

Ví dụ Thực tế với 'Pneumothorax'

  • "He was diagnosed with a pneumothorax after a car accident."

    "Anh ấy được chẩn đoán bị tràn khí màng phổi sau một tai nạn xe hơi."

  • "Treatment for pneumothorax may involve chest tube insertion."

    "Điều trị tràn khí màng phổi có thể bao gồm việc đặt ống dẫn lưu ngực."

  • "Spontaneous pneumothorax is more common in tall, thin men."

    "Tràn khí màng phổi tự phát phổ biến hơn ở nam giới cao, gầy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pneumothorax'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pneumothorax
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collapsed lung(phổi xẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pneumothorax'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pneumothorax mô tả tình trạng không khí lọt vào khoang màng phổi, tức là khoảng trống giữa phổi và thành ngực. Áp lực từ không khí này có thể làm xẹp một phần hoặc toàn bộ phổi. Có nhiều loại pneumothorax khác nhau, bao gồm spontaneous pneumothorax (xảy ra tự phát, thường ở người trẻ, khỏe mạnh) và traumatic pneumothorax (xảy ra do chấn thương). Tension pneumothorax là một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, trong đó không khí lọt vào khoang màng phổi nhưng không thể thoát ra, gây áp lực lớn lên tim và các mạch máu lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to secondary to

With: Mô tả các triệu chứng hoặc tình trạng đi kèm. Ví dụ: "The patient presented with pneumothorax." (Bệnh nhân đến khám với tràn khí màng phổi).
Due to: Chỉ nguyên nhân gây ra tràn khí màng phổi. Ví dụ: "The pneumothorax was due to a ruptured bleb." (Tràn khí màng phổi là do bóng khí vỡ).
Secondary to: Tương tự như 'due to', nhưng nhấn mạnh rằng tràn khí màng phổi là thứ phát sau một bệnh lý hoặc tình trạng khác. Ví dụ: "The pneumothorax was secondary to COPD." (Tràn khí màng phổi là thứ phát sau COPD).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pneumothorax'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)