(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lung
B1

lung

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lung'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai cơ quan xốp, chứa đầy không khí nằm ở hai bên ngực (lồng ngực) của con người và các động vật có xương sống khác.

Definition (English Meaning)

Either of the two spongy, air-filled organs located on either side of the chest (thorax) of humans and other vertebrate animals.

Ví dụ Thực tế với 'Lung'

  • "Smoking can cause serious damage to the lungs."

    "Hút thuốc có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho phổi."

  • "The doctor listened to my lungs with a stethoscope."

    "Bác sĩ nghe phổi của tôi bằng ống nghe."

  • "Lung cancer is a leading cause of death worldwide."

    "Ung thư phổi là một nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lung'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lung'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phổi là cơ quan chính của hệ hô hấp, chịu trách nhiệm trao đổi oxy và carbon dioxide giữa máu và không khí. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cả hai lá phổi trừ khi có chỉ định khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Thường được sử dụng để chỉ vị trí bên trong phổi (ví dụ: "There is fluid in the lung."). of: Thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc đặc tính của phổi (ví dụ: "cancer of the lung").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lung'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)