(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pleurisy
C1

pleurisy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm màng phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleurisy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm màng phổi (màng bao quanh phổi và lót khoang ngực) gây đau, thường là đau nhói khi thở.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the pleura (the membranes that surround the lungs and line the chest cavity) causing pain, typically sharp pain during breathing.

Ví dụ Thực tế với 'Pleurisy'

  • "He was diagnosed with pleurisy after experiencing severe chest pain and difficulty breathing."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm màng phổi sau khi trải qua cơn đau ngực dữ dội và khó thở."

  • "Pleurisy can be a complication of pneumonia."

    "Viêm màng phổi có thể là một biến chứng của viêm phổi."

  • "The doctor listened to his lungs to check for signs of pleurisy."

    "Bác sĩ nghe phổi của anh ấy để kiểm tra các dấu hiệu của viêm màng phổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pleurisy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pleurisy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pleurisy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pleurisy không phải là một bệnh mà là một triệu chứng của một bệnh khác, chẳng hạn như nhiễm trùng phổi (viêm phổi), bệnh lao, hoặc các bệnh tự miễn dịch. Đau do viêm màng phổi thường tăng lên khi hít thở sâu, ho hoặc hắt hơi. Phân biệt với các bệnh về phổi khác dựa trên vị trí và đặc điểm cơn đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

Viêm màng phổi *with* (kèm theo) một triệu chứng khác. Đau *from* viêm màng phổi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleurisy'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had taken better care of himself, he would have avoided pleurisy.
Nếu anh ấy chăm sóc bản thân tốt hơn, anh ấy đã tránh được bệnh viêm màng phổi.
Phủ định
If she hadn't ignored her symptoms, she wouldn't have had pleurisy.
Nếu cô ấy không bỏ qua các triệu chứng của mình, cô ấy đã không bị viêm màng phổi.
Nghi vấn
Would he have developed pleurisy if he had been exposed to the cold for a longer period?
Liệu anh ấy có bị viêm màng phổi nếu anh ấy tiếp xúc với lạnh trong một khoảng thời gian dài hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pleurisy is a painful condition that affects the lungs.
Viêm màng phổi là một tình trạng đau đớn ảnh hưởng đến phổi.
Phủ định
Pleurisy is not always caused by a bacterial infection.
Viêm màng phổi không phải lúc nào cũng do nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.
Nghi vấn
Is pleurisy contagious?
Viêm màng phổi có lây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)