pliably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pliably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ uốn nắn; một cách dễ bị bẻ cong hoặc ảnh hưởng; một cách linh hoạt.
Definition (English Meaning)
In a pliable manner; in a way that is easily bent or influenced; flexibly.
Ví dụ Thực tế với 'Pliably'
-
"The metal wire bent pliably in his hands."
"Sợi dây kim loại uốn cong một cách dễ dàng trong tay anh ta."
-
"She pliably agreed to all his demands."
"Cô ấy dễ dàng đồng ý với tất cả các yêu cầu của anh ta."
-
"The clay could be molded pliably into any shape."
"Đất sét có thể được uốn dễ dàng thành bất kỳ hình dạng nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pliably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: pliably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pliably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pliably' thường được sử dụng để mô tả cách một vật liệu có thể dễ dàng uốn cong mà không bị gãy, hoặc cách một người có thể dễ dàng thay đổi ý kiến hoặc hành vi. Nó nhấn mạnh tính dễ uốn và khả năng thích ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pliably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.