plot contrivance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plot contrivance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố hoặc thủ thuật cốt truyện có cảm giác giả tạo, gượng ép hoặc khó xảy ra, được sử dụng để giải quyết một xung đột hoặc thúc đẩy câu chuyện nhưng thiếu sự biện minh hợp lý trong các quy tắc hoặc bối cảnh đã được thiết lập của câu chuyện.
Definition (English Meaning)
A plot device or element that feels artificial, forced, or improbable, used to resolve a conflict or advance the story but lacks logical justification within the narrative's established rules or context.
Ví dụ Thực tế với 'Plot contrivance'
-
"The sudden appearance of a long-lost relative who conveniently provides the hero with crucial information is a common plot contrivance."
"Sự xuất hiện đột ngột của một người thân đã mất tích từ lâu, người tình cờ cung cấp cho người hùng thông tin quan trọng, là một thủ thuật cốt truyện phổ biến."
-
"The critic accused the screenwriter of relying on plot contrivances to resolve the central conflict."
"Nhà phê bình cáo buộc biên kịch dựa vào các thủ thuật cốt truyện để giải quyết xung đột chính."
-
"While entertaining, the movie suffered from several obvious plot contrivances that undermined its credibility."
"Tuy thú vị, bộ phim lại mắc phải một vài thủ thuật cốt truyện rõ ràng làm suy yếu tính đáng tin cậy của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plot contrivance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plot contrivance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plot contrivance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích việc sử dụng các yếu tố cốt truyện yếu kém để giải quyết vấn đề. Thường được sử dụng khi một tình huống được giải quyết một cách đột ngột và không thuyết phục, phá vỡ tính nhất quán và sự tin cậy của câu chuyện. So sánh với 'deus ex machina', một loại plot contrivance cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi đề cập đến một ví dụ cụ thể hoặc một tác phẩm: 'The novel is full of plot contrivances.' 'of' được dùng để nói về bản chất của một cái gì đó: 'The ending was a plot contrivance of the author.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plot contrivance'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the detective usually dislikes plot contrivances, he admitted that the seemingly impossible clue was actually a clever one after he solved the case.
|
Mặc dù thám tử thường không thích những tình tiết gượng gạo trong cốt truyện, anh ấy thừa nhận rằng manh mối tưởng chừng như không thể lại là một manh mối thông minh sau khi anh ấy giải quyết vụ án. |
| Phủ định |
Even though the author tried to avoid plot contrivances, some critics still found inconsistencies in the narrative because the story was too complex.
|
Mặc dù tác giả đã cố gắng tránh những tình tiết gượng gạo trong cốt truyện, một số nhà phê bình vẫn tìm thấy những điểm không nhất quán trong câu chuyện vì câu chuyện quá phức tạp. |
| Nghi vấn |
Since the audience is particularly astute, will the overuse of plot contrivances ruin the movie, even if the special effects are stunning?
|
Vì khán giả đặc biệt tinh ý, liệu việc lạm dụng các tình tiết gượng gạo trong cốt truyện có làm hỏng bộ phim hay không, ngay cả khi hiệu ứng đặc biệt rất ấn tượng? |