(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ justification
C1

justification

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự biện minh lý do chính đáng sự bào chữa cơ sở lý luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chứng minh điều gì đó là đúng đắn hoặc hợp lý.

Definition (English Meaning)

The action of showing something to be right or reasonable.

Ví dụ Thực tế với 'Justification'

  • "The company had no justification for firing him."

    "Công ty không có lý do chính đáng để sa thải anh ta."

  • "He tried to offer some justification for his behavior."

    "Anh ta cố gắng đưa ra một vài lời biện minh cho hành vi của mình."

  • "Is there any justification for treating people like this?"

    "Có lý do chính đáng nào để đối xử với mọi người như thế này không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Justification'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rationale(cơ sở lý luận)
defense(sự bào chữa, bảo vệ)
explanation(sự giải thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

condemnation(sự lên án)
criticism(sự chỉ trích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Triết học Kinh doanh Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Justification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Justification thường được sử dụng khi cần đưa ra lý do hoặc bằng chứng để bảo vệ một hành động, niềm tin hoặc quyết định nào đó. Nó nhấn mạnh quá trình biện minh và làm rõ tính hợp lệ của điều gì đó. So với 'excuse', 'justification' mang tính thuyết phục và dựa trên lý lẽ hơn, trong khi 'excuse' thường chỉ là một lời biện hộ nhẹ nhàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

‘Justification for’ được dùng để chỉ lý do biện minh cho một hành động hoặc quyết định cụ thể. Ví dụ: ‘There is no justification for such behaviour.’ (‘Không có lý do gì để biện minh cho hành vi như vậy.’) ‘Justification of’ thường liên quan đến việc biện minh cho một khái niệm, lý thuyết hoặc hệ thống rộng lớn hơn. Ví dụ: ‘The justification of the war is still debated.’ (‘Sự biện minh cho cuộc chiến vẫn còn gây tranh cãi.’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Justification'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He offered his justification for the delay, claiming unforeseen circumstances.
Anh ấy đưa ra lời biện minh cho sự chậm trễ, tuyên bố là do những tình huống không lường trước được.
Phủ định
They didn't accept her justification; they felt it was inadequate.
Họ không chấp nhận sự biện minh của cô ấy; họ cảm thấy nó không thỏa đáng.
Nghi vấn
What is your justification for implementing this new policy?
Sự biện minh của bạn cho việc thực hiện chính sách mới này là gì?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's decision needs justification: it impacts all employees.
Quyết định của công ty cần được biện minh: nó ảnh hưởng đến tất cả nhân viên.
Phủ định
There's no justifiable reason: the evidence clearly points to his guilt.
Không có lý do chính đáng nào cả: bằng chứng chỉ rõ sự có tội của anh ta.
Nghi vấn
Is there any justification: for treating people so disrespectfully?
Có sự biện minh nào không: cho việc đối xử với mọi người một cách thiếu tôn trọng như vậy?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had explained his actions, there would have been a justification for his behavior.
Nếu anh ấy đã giải thích hành động của mình, thì đã có sự biện minh cho hành vi của anh ấy.
Phủ định
If the evidence had not been so strong, they wouldn't have been able to justify their decision.
Nếu bằng chứng không quá mạnh, họ đã không thể biện minh cho quyết định của mình.
Nghi vấn
Would the war have been justifiable if there had been alternative solutions?
Liệu cuộc chiến có thể được biện minh nếu đã có những giải pháp thay thế?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Justify your actions to the manager immediately.
Hãy biện minh cho hành động của bạn với người quản lý ngay lập tức.
Phủ định
Don't offer any justification for your lateness.
Đừng đưa ra bất kỳ lời biện minh nào cho sự chậm trễ của bạn.
Nghi vấn
Please provide justification for the expenditure, please.
Vui lòng cung cấp sự biện minh cho khoản chi tiêu, làm ơn.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision to increase prices was justified by the rising cost of materials.
Quyết định tăng giá đã được biện minh bởi chi phí vật liệu leo thang.
Phủ định
The company's actions were not justified, despite their claims of necessity.
Hành động của công ty không được biện minh, mặc dù họ tuyên bố là cần thiết.
Nghi vấn
Was the use of force justifiably by the circumstances?
Việc sử dụng vũ lực có được biện minh bởi hoàn cảnh hay không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offered a detailed justification for the price increase.
Công ty đã đưa ra một sự biện minh chi tiết cho việc tăng giá.
Phủ định
There wasn't any justifiable reason for his rude behavior.
Không có lý do chính đáng nào cho hành vi thô lỗ của anh ấy.
Nghi vấn
What justification did they provide for closing the local library?
Họ đã đưa ra lời biện minh nào cho việc đóng cửa thư viện địa phương?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's justification for the layoffs was based on declining profits.
Sự biện minh của công ty cho việc sa thải dựa trên lợi nhuận giảm sút.
Phủ định
The manager's justification for the decision wasn't justifiable in the eyes of the employees.
Sự biện minh của người quản lý cho quyết định này không được nhân viên cho là chính đáng.
Nghi vấn
Is it the politician's justifiable action to publicly justify the new policy.
Có phải hành động chính đáng của chính trị gia là công khai biện minh cho chính sách mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)