deus ex machina
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deus ex machina'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thế lực hoặc sự kiện bất ngờ cứu vãn một tình huống tưởng chừng như vô vọng, đặc biệt là một thủ pháp cốt truyện gượng gạo trong một vở kịch hoặc tiểu thuyết.
Definition (English Meaning)
An unexpected power or event saving a seemingly hopeless situation, especially as a contrived plot device in a play or novel.
Ví dụ Thực tế với 'Deus ex machina'
-
"The sudden arrival of the army felt like a deus ex machina that saved the day."
"Sự xuất hiện đột ngột của quân đội giống như một deus ex machina đã cứu cả ngày."
-
"The author used a deus ex machina to resolve the conflict at the end of the novel."
"Tác giả đã sử dụng một deus ex machina để giải quyết xung đột ở cuối tiểu thuyết."
-
"His miraculous recovery from the illness was seen by some as a deus ex machina."
"Sự phục hồi kỳ diệu của anh ấy sau căn bệnh được một số người coi là một deus ex machina."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deus ex machina'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deus ex machina
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deus ex machina'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một giải pháp lười biếng hoặc không thỏa đáng cho một vấn đề trong câu chuyện. Nó ngụ ý rằng sự giải quyết vấn đề đến từ bên ngoài, thay vì nỗ lực của các nhân vật. Trong văn học, nó thường được coi là một điểm yếu trong cốt truyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'in' để chỉ bối cảnh mà deus ex machina xuất hiện (ví dụ: 'The ending felt like a deus ex machina in the film.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deus ex machina'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.