plumbaginaceae
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plumbaginaceae'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một họ thực vật có hoa hai lá mầm, bao gồm các loài như hoa oải hương biển và cây ngọc trâm.
Definition (English Meaning)
A family of dicotyledonous flowering plants including sea lavender and thrift.
Ví dụ Thực tế với 'Plumbaginaceae'
-
"The Plumbaginaceae family is known for its salt-tolerant species."
"Họ Plumbaginaceae được biết đến với các loài chịu mặn tốt."
-
"Research on Plumbaginaceae is important for understanding plant adaptation to saline environments."
"Nghiên cứu về họ Plumbaginaceae rất quan trọng để hiểu sự thích nghi của thực vật với môi trường mặn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plumbaginaceae'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Plumbaginaceae
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plumbaginaceae'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Họ Plumbaginaceae bao gồm khoảng 24 chi và 836 loài, phân bố rộng rãi, đặc biệt ở các vùng ven biển và môi trường mặn. Các loài trong họ này thường có khả năng chịu mặn tốt. Tên gọi xuất phát từ chi *Plumbago* (cây đuôi công).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plumbaginaceae'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.