plume
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plume'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lông vũ dài, mềm mại hoặc chùm lông vũ được chim sử dụng để phô diễn hoặc con người sử dụng để trang trí.
Definition (English Meaning)
A long, soft feather or arrangement of feathers used by birds for display or by people for adornment.
Ví dụ Thực tế với 'Plume'
-
"The dancer wore a hat with a large ostrich plume."
"Vũ công đội một chiếc mũ có chùm lông đà điểu lớn."
-
"The general wore a hat with a red plume."
"Vị tướng đội một chiếc mũ có chùm lông vũ màu đỏ."
-
"Volcanic plumes can disrupt air travel."
"Những cột khói núi lửa có thể gây gián đoạn cho các chuyến bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plume'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plume
- Verb: plume
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plume'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plume' thường gợi hình ảnh về sự thanh lịch, sang trọng và vẻ đẹp tự nhiên. Nó có thể dùng để chỉ những chiếc lông vũ đẹp trên đầu chim hoặc những chiếc lông vũ được dùng để trang trí mũ, quần áo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- plume of': chỉ một chiếc lông vũ của một con chim cụ thể hoặc chất liệu cụ thể. Ví dụ: 'a plume of an ostrich' (một chiếc lông vũ của đà điểu). '- plume in': chỉ việc một vật gì đó được trang trí bằng lông vũ. Ví dụ: 'a hat with a plume in it' (một chiếc mũ có lông vũ trang trí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plume'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peacock has a beautiful plume.
|
Con công có một chiếc lông vũ tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
There aren't many plumes on this old hat.
|
Không có nhiều lông vũ trên chiếc mũ cũ này. |
| Nghi vấn |
Does that bird have a colorful plume?
|
Con chim đó có một chiếc lông vũ sặc sỡ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird displayed its vibrant plumage: a kaleidoscope of reds, blues, and greens.
|
Con chim khoe bộ lông sặc sỡ của nó: một kính vạn hoa của màu đỏ, xanh lam và xanh lục. |
| Phủ định |
The peacock's display was underwhelming: it didn't fully plume its tail.
|
Màn trình diễn của con công thật đáng thất vọng: nó không xòe hết đuôi. |
| Nghi vấn |
Did you see the egret plume itself: carefully preening each feather?
|
Bạn có thấy con cò tự chải chuốt lông không: cẩn thận tỉa từng chiếc lông vũ? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird's feathers are often plumed for display.
|
Lông vũ của chim thường được trang trí để trưng bày. |
| Phủ định |
The forest was not plumed with smoke, indicating no fire.
|
Khu rừng không bị bao phủ bởi khói, cho thấy không có đám cháy nào. |
| Nghi vấn |
Will the hat be plumed with ostrich feathers for the parade?
|
Liệu chiếc mũ có được trang trí bằng lông đà điểu cho cuộc diễu hành không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peacock was pluming itself majestically in the garden.
|
Con công đang tự tỉa lông một cách oai vệ trong vườn. |
| Phủ định |
She wasn't pluming her hat with ostrich feathers at that time.
|
Cô ấy không đính lông đà điểu lên mũ vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were the dancers pluming their costumes before the performance?
|
Có phải các vũ công đang đính lông vũ vào trang phục của họ trước buổi biểu diễn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird is pluming its feathers.
|
Con chim đang tỉa lông của nó. |
| Phủ định |
The peacock isn't pluming right now because it's startled.
|
Con công không đang tỉa lông lúc này vì nó đang giật mình. |
| Nghi vấn |
Are they pluming the hat with ostrich feathers?
|
Họ có đang trang trí mũ bằng lông đà điểu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had a plume in my hat like those fashionable ladies.
|
Tôi ước tôi có một chiếc lông vũ trên mũ như những quý cô thời trang kia. |
| Phủ định |
If only I hadn't plumed myself with such extravagant feathers; now everyone is staring.
|
Giá mà tôi không trang điểm bản thân bằng những chiếc lông vũ xa hoa như vậy; giờ thì mọi người đang nhìn chằm chằm. |
| Nghi vấn |
If only he would plume his writing with more vivid imagery, wouldn't it be more engaging?
|
Giá mà anh ấy trau chuốt cho bài viết của mình bằng những hình ảnh sống động hơn, chẳng phải nó sẽ hấp dẫn hơn sao? |