(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plurality
C1

plurality

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính đa dạng số phiếu cao nhất (nhưng không phải đa số)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plurality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc thực tế của việc là số nhiều.

Definition (English Meaning)

The fact or state of being plural.

Ví dụ Thực tế với 'Plurality'

  • "The plurality of opinions made it difficult to reach a consensus."

    "Sự đa dạng của các ý kiến khiến cho việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn."

  • "The cultural plurality of the city is its greatest strength."

    "Sự đa dạng văn hóa của thành phố là sức mạnh lớn nhất của nó."

  • "He won the election with a plurality, despite not receiving a majority of the votes."

    "Anh ấy đã thắng cuộc bầu cử với số phiếu cao nhất, mặc dù không nhận được đa số phiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plurality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plurality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

singularity(tính duy nhất)
unity(sự thống nhất)

Từ liên quan (Related Words)

majority(đa số)
election(cuộc bầu cử)
vote(phiếu bầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Plurality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất, đơn giản chỉ là tính chất số nhiều, dùng để chỉ số lượng lớn hơn một. Ví dụ: 'The plurality of languages spoken in the city.'

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà tính chất số nhiều áp dụng vào. Ví dụ: 'plurality of opinions', 'plurality of cultures'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plurality'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the plurality of opinions on that matter is astounding!
Wow, sự đa dạng ý kiến về vấn đề đó thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Oh, the election didn't result in a plurality, so there will be a runoff.
Ồ, cuộc bầu cử không dẫn đến đa số phiếu, vì vậy sẽ có một cuộc bỏ phiếu vòng hai.
Nghi vấn
Hey, does a simple plurality guarantee a clear mandate?
Này, liệu đa số phiếu đơn thuần có đảm bảo một sự ủy thác rõ ràng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)