plurality
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plurality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc thực tế của việc là số nhiều.
Definition (English Meaning)
The fact or state of being plural.
Ví dụ Thực tế với 'Plurality'
-
"The plurality of opinions made it difficult to reach a consensus."
"Sự đa dạng của các ý kiến khiến cho việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn."
-
"The cultural plurality of the city is its greatest strength."
"Sự đa dạng văn hóa của thành phố là sức mạnh lớn nhất của nó."
-
"He won the election with a plurality, despite not receiving a majority of the votes."
"Anh ấy đã thắng cuộc bầu cử với số phiếu cao nhất, mặc dù không nhận được đa số phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plurality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plurality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plurality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất, đơn giản chỉ là tính chất số nhiều, dùng để chỉ số lượng lớn hơn một. Ví dụ: 'The plurality of languages spoken in the city.'
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà tính chất số nhiều áp dụng vào. Ví dụ: 'plurality of opinions', 'plurality of cultures'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plurality'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the plurality of opinions on that matter is astounding!
|
Wow, sự đa dạng ý kiến về vấn đề đó thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Oh, the election didn't result in a plurality, so there will be a runoff.
|
Ồ, cuộc bầu cử không dẫn đến đa số phiếu, vì vậy sẽ có một cuộc bỏ phiếu vòng hai. |
| Nghi vấn |
Hey, does a simple plurality guarantee a clear mandate?
|
Này, liệu đa số phiếu đơn thuần có đảm bảo một sự ủy thác rõ ràng không? |