(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multiplicity
C1

multiplicity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đa dạng số lượng lớn bội số (trong toán học) tính phong phú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiplicity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có nhiều hoặc đa dạng; một số lượng lớn hoặc nhiều loại.

Definition (English Meaning)

The state of being multiple or various; a large number or variety.

Ví dụ Thực tế với 'Multiplicity'

  • "The multiplicity of opinions made it difficult to reach a consensus."

    "Sự đa dạng của các ý kiến khiến cho việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn."

  • "The multiplicity of cultures in the city is one of its greatest strengths."

    "Sự đa dạng văn hóa trong thành phố là một trong những thế mạnh lớn nhất của nó."

  • "The multiplicity of tasks overwhelmed the new employee."

    "Sự đa dạng của các nhiệm vụ đã khiến nhân viên mới choáng ngợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multiplicity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: multiplicity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

variety(sự đa dạng)
diversity(tính đa dạng)
abundance(sự phong phú) manifoldness(tính chất phức tạp, đa dạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

singularity(tính đơn nhất)
simplicity(sự đơn giản)
unity(sự thống nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Khoa học máy tính Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Multiplicity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'multiplicity' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú hoặc phức tạp. Nó có thể đề cập đến số lượng lớn một cách đơn thuần, hoặc hàm ý sự phức tạp trong mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau. So với 'variety', 'multiplicity' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ rõ cái gì có sự đa dạng. Ví dụ: 'the multiplicity of factors'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiplicity'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the system experiences a multiplicity of errors, the administrators will investigate immediately.
Nếu hệ thống gặp phải nhiều lỗi, các quản trị viên sẽ điều tra ngay lập tức.
Phủ định
If you don't consider the multiplicity of perspectives, you won't fully understand the issue.
Nếu bạn không xem xét sự đa dạng của các quan điểm, bạn sẽ không hiểu đầy đủ vấn đề.
Nghi vấn
Will understanding the multiplicity of factors help us solve the problem if we analyze the data carefully?
Liệu việc hiểu được sự đa dạng của các yếu tố có giúp chúng ta giải quyết vấn đề nếu chúng ta phân tích dữ liệu một cách cẩn thận không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artist had explored the multiplicity of perspectives, the painting would have been more profound.
Nếu người họa sĩ đã khám phá sự đa dạng của các góc nhìn, bức tranh đã có thể sâu sắc hơn.
Phủ định
If the data analysts had not considered the multiplicity of factors influencing the market, their predictions would not have been accurate.
Nếu các nhà phân tích dữ liệu đã không xem xét sự đa dạng của các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường, dự đoán của họ đã không chính xác.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if we had embraced the multiplicity of ideas within the team?
Dự án có thành công hay không nếu chúng ta đã chấp nhận sự đa dạng của các ý tưởng trong nhóm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)