multiplicity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiplicity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có nhiều hoặc đa dạng; một số lượng lớn hoặc nhiều loại.
Definition (English Meaning)
The state of being multiple or various; a large number or variety.
Ví dụ Thực tế với 'Multiplicity'
-
"The multiplicity of opinions made it difficult to reach a consensus."
"Sự đa dạng của các ý kiến khiến cho việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn."
-
"The multiplicity of cultures in the city is one of its greatest strengths."
"Sự đa dạng văn hóa trong thành phố là một trong những thế mạnh lớn nhất của nó."
-
"The multiplicity of tasks overwhelmed the new employee."
"Sự đa dạng của các nhiệm vụ đã khiến nhân viên mới choáng ngợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multiplicity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multiplicity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multiplicity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multiplicity' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú hoặc phức tạp. Nó có thể đề cập đến số lượng lớn một cách đơn thuần, hoặc hàm ý sự phức tạp trong mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau. So với 'variety', 'multiplicity' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ rõ cái gì có sự đa dạng. Ví dụ: 'the multiplicity of factors'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiplicity'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the system experiences a multiplicity of errors, the administrators will investigate immediately.
|
Nếu hệ thống gặp phải nhiều lỗi, các quản trị viên sẽ điều tra ngay lập tức. |
| Phủ định |
If you don't consider the multiplicity of perspectives, you won't fully understand the issue.
|
Nếu bạn không xem xét sự đa dạng của các quan điểm, bạn sẽ không hiểu đầy đủ vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will understanding the multiplicity of factors help us solve the problem if we analyze the data carefully?
|
Liệu việc hiểu được sự đa dạng của các yếu tố có giúp chúng ta giải quyết vấn đề nếu chúng ta phân tích dữ liệu một cách cẩn thận không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist had explored the multiplicity of perspectives, the painting would have been more profound.
|
Nếu người họa sĩ đã khám phá sự đa dạng của các góc nhìn, bức tranh đã có thể sâu sắc hơn. |
| Phủ định |
If the data analysts had not considered the multiplicity of factors influencing the market, their predictions would not have been accurate.
|
Nếu các nhà phân tích dữ liệu đã không xem xét sự đa dạng của các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường, dự đoán của họ đã không chính xác. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if we had embraced the multiplicity of ideas within the team?
|
Dự án có thành công hay không nếu chúng ta đã chấp nhận sự đa dạng của các ý tưởng trong nhóm? |