singularity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Singularity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái duy nhất, khác thường, hoặc đặc biệt.
Definition (English Meaning)
The state of being singular.
Ví dụ Thực tế với 'Singularity'
-
"The discovery of a singularity in the black hole equations was a major breakthrough."
"Việc phát hiện ra một điểm kỳ dị trong các phương trình hố đen là một bước đột phá lớn."
-
"Black holes contain a gravitational singularity."
"Hố đen chứa một điểm kỳ dị hấp dẫn."
-
"The concept of the singularity is often explored in science fiction."
"Khái niệm về điểm kỳ dị thường được khám phá trong khoa học viễn tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Singularity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: singularity
- Adjective: singular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Singularity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất chỉ sự độc nhất, khác biệt, không có gì giống. Tuy nhiên, 'singularity' có nhiều sắc thái tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong toán học và vật lý, nó chỉ một điểm mà một hàm hoặc lý thuyết không xác định được. Trong công nghệ, nó thường liên quan đến trí tuệ nhân tạo và viễn cảnh một trí tuệ nhân tạo vượt trội hơn trí tuệ con người, dẫn đến những thay đổi không thể lường trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
At the singularity: tại điểm đặc biệt, thường dùng trong toán học, vật lý.
Near the singularity: gần điểm đặc biệt, tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh vị trí gần.
Of the singularity: thuộc về điểm đặc biệt, hoặc là đặc điểm của sự đặc biệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Singularity'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the singularity is approaching rapidly is a cause for concern among some scientists.
|
Việc điểm kỳ dị đang đến gần nhanh chóng là một nguyên nhân gây lo ngại cho một số nhà khoa học. |
| Phủ định |
Whether the singularity will actually occur is not something everyone agrees on.
|
Việc liệu điểm kỳ dị có thực sự xảy ra hay không là điều mà không phải ai cũng đồng ý. |
| Nghi vấn |
Whether his analysis captures the essence of the technological singularity remains a subject of academic debate.
|
Liệu phân tích của anh ấy có nắm bắt được bản chất của điểm kỳ dị công nghệ hay không vẫn là một chủ đề tranh luận học thuật. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This singularity is what scientists are researching.
|
Sự đặc biệt này là thứ mà các nhà khoa học đang nghiên cứu. |
| Phủ định |
It is not a singularity if it happens frequently.
|
Nó không phải là một sự đặc biệt nếu nó xảy ra thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Is that singularity the point of no return?
|
Liệu sự kiện đặc biệt đó có phải là điểm không thể quay đầu? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists were studying the singularity that was emerging in their simulation.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu điểm kỳ dị đang nổi lên trong mô phỏng của họ. |
| Phủ định |
The AI wasn't recognizing the singularity as a threat.
|
AI đã không nhận ra điểm kỳ dị như một mối đe dọa. |
| Nghi vấn |
Were they expecting the technological singularity to arrive so soon?
|
Có phải họ đã mong đợi điểm kỳ dị công nghệ đến sớm như vậy không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist had been considering the singularity in his data before he made the groundbreaking discovery.
|
Nhà khoa học đã xem xét điểm dị biệt trong dữ liệu của mình trước khi ông đưa ra khám phá đột phá. |
| Phủ định |
The AI hadn't been predicting the singularity; it was focused on more immediate concerns.
|
AI đã không dự đoán điểm kỳ dị; nó tập trung vào những mối quan tâm trước mắt hơn. |
| Nghi vấn |
Had the research team been investigating the singular nature of the black hole before they published their findings?
|
Có phải nhóm nghiên cứu đã điều tra bản chất dị biệt của lỗ đen trước khi họ công bố những phát hiện của mình không? |