(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plurilingualism
C2

plurilingualism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đa ngôn ngữ (nhấn mạnh đến sự đa dạng và tương tác giữa các ngôn ngữ trong một cá nhân) năng lực sử dụng nhiều ngôn ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plurilingualism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng sử dụng nhiều hơn hai ngôn ngữ để giao tiếp.

Definition (English Meaning)

The ability to use more than two languages for communication.

Ví dụ Thực tế với 'Plurilingualism'

  • "Plurilingualism is increasingly recognized as a valuable asset in a globalized world."

    "Khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ ngày càng được công nhận là một tài sản quý giá trong một thế giới toàn cầu hóa."

  • "The study explores the impact of plurilingualism on cognitive development."

    "Nghiên cứu khám phá tác động của khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ đối với sự phát triển nhận thức."

  • "Plurilingualism enables individuals to navigate diverse cultural contexts with greater ease."

    "Khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ cho phép các cá nhân điều hướng các bối cảnh văn hóa đa dạng một cách dễ dàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plurilingualism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plurilingualism
  • Adjective: plurilingual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multilingualism(đa ngôn ngữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

monolingualism(đơn ngữ)

Từ liên quan (Related Words)

language acquisition(sự tiếp thu ngôn ngữ)
linguistic diversity(đa dạng ngôn ngữ)
intercultural competence(năng lực giao văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục học

Ghi chú Cách dùng 'Plurilingualism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Plurilingualism nhấn mạnh sự đa dạng trong hồ sơ ngôn ngữ của một cá nhân, bao gồm cả năng lực không hoàn hảo và kiến thức từng phần về các ngôn ngữ khác nhau. Nó khác với 'multilingualism', thường chỉ đề cập đến việc biết nhiều ngôn ngữ mà không nhất thiết nhấn mạnh đến sự tương tác và giá trị của các năng lực ngôn ngữ khác nhau trong hồ sơ cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Chỉ ra bối cảnh hoặc phạm vi mà plurilingualism được thể hiện hoặc nghiên cứu (ví dụ: research in plurilingualism). * **of:** Chỉ ra một khía cạnh hoặc thành phần của plurilingualism (ví dụ: the benefits of plurilingualism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plurilingualism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)