pneumoconiosis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pneumoconiosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh phổi do hít phải bụi, đặc trưng bởi viêm, ho và xơ hóa.
Definition (English Meaning)
A disease of the lungs due to inhalation of dust, characterized by inflammation, coughing, and fibrosis.
Ví dụ Thực tế với 'Pneumoconiosis'
-
"Prolonged exposure to coal dust can lead to pneumoconiosis."
"Tiếp xúc kéo dài với bụi than có thể dẫn đến bệnh bụi phổi."
-
"Miners are at high risk of developing pneumoconiosis."
"Thợ mỏ có nguy cơ cao mắc bệnh bụi phổi."
-
"The doctor diagnosed him with pneumoconiosis after reviewing his X-rays."
"Bác sĩ chẩn đoán anh ta mắc bệnh bụi phổi sau khi xem xét phim chụp X-quang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pneumoconiosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pneumoconiosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pneumoconiosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pneumoconiosis là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều bệnh phổi cụ thể do các loại bụi khác nhau gây ra. Mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào loại bụi, nồng độ và thời gian tiếp xúc. Các dạng phổ biến bao gồm silicosis (do silica), asbestosis (do amiăng) và anthracosis (do than đá). Không nên nhầm lẫn với các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc hen suyễn, mặc dù việc tiếp xúc với bụi có thể làm trầm trọng thêm các tình trạng đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân của bệnh. Ví dụ: 'Pneumoconiosis from silica exposure' (Bệnh bụi phổi do tiếp xúc với silica), 'Pneumoconiosis due to asbestos' (Bệnh bụi phổi do amiăng), 'Pneumoconiosis as a result of inhaling coal dust' (Bệnh bụi phổi do hít phải bụi than).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pneumoconiosis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.