(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pneumoconiosis
C2

pneumoconiosis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh bụi phổi bệnh phổi nghề nghiệp do bụi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pneumoconiosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh phổi do hít phải bụi, đặc trưng bởi viêm, ho và xơ hóa.

Definition (English Meaning)

A disease of the lungs due to inhalation of dust, characterized by inflammation, coughing, and fibrosis.

Ví dụ Thực tế với 'Pneumoconiosis'

  • "Prolonged exposure to coal dust can lead to pneumoconiosis."

    "Tiếp xúc kéo dài với bụi than có thể dẫn đến bệnh bụi phổi."

  • "Miners are at high risk of developing pneumoconiosis."

    "Thợ mỏ có nguy cơ cao mắc bệnh bụi phổi."

  • "The doctor diagnosed him with pneumoconiosis after reviewing his X-rays."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ta mắc bệnh bụi phổi sau khi xem xét phim chụp X-quang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pneumoconiosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pneumoconiosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dust disease(bệnh bụi phổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

silicosis(bệnh bụi silic)
asbestosis(bệnh bụi amiăng)
anthracosis(bệnh bụi than)
fibrosis(xơ hóa)
pulmonary(thuộc về phổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pneumoconiosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pneumoconiosis là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều bệnh phổi cụ thể do các loại bụi khác nhau gây ra. Mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào loại bụi, nồng độ và thời gian tiếp xúc. Các dạng phổ biến bao gồm silicosis (do silica), asbestosis (do amiăng) và anthracosis (do than đá). Không nên nhầm lẫn với các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc hen suyễn, mặc dù việc tiếp xúc với bụi có thể làm trầm trọng thêm các tình trạng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to as a result of

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân của bệnh. Ví dụ: 'Pneumoconiosis from silica exposure' (Bệnh bụi phổi do tiếp xúc với silica), 'Pneumoconiosis due to asbestos' (Bệnh bụi phổi do amiăng), 'Pneumoconiosis as a result of inhaling coal dust' (Bệnh bụi phổi do hít phải bụi than).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pneumoconiosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)