(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fibrosis
C1

fibrosis

noun

Nghĩa tiếng Việt

xơ hóa sự xơ hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fibrosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xơ hóa, dày lên và tạo sẹo của mô liên kết, thường là do chấn thương.

Definition (English Meaning)

The thickening and scarring of connective tissue, usually as a result of injury.

Ví dụ Thực tế với 'Fibrosis'

  • "Pulmonary fibrosis can severely impair lung function."

    "Xơ phổi có thể làm suy giảm nghiêm trọng chức năng phổi."

  • "The patient was diagnosed with liver fibrosis."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc xơ gan."

  • "Fibrosis can lead to organ dysfunction."

    "Xơ hóa có thể dẫn đến rối loạn chức năng cơ quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fibrosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fibrosis
  • Adjective: fibrotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fibrosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fibrosis đề cập đến quá trình bệnh lý trong đó mô liên kết xơ thay thế mô nhu mô bình thường. Nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, từ phổi đến gan. Sự khác biệt quan trọng với sẹo (scarring) là fibrosis thường là một quá trình diễn ra liên tục và lan rộng hơn, trong khi sẹo thường khu trú và là kết quả của một tổn thương cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Fibrosis of': Diễn tả xơ hóa *của* một cơ quan cụ thể (ví dụ: Fibrosis of the liver). 'Fibrosis in': Diễn tả xơ hóa *trong* một cơ quan hoặc mô (ví dụ: Fibrosis in the lungs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fibrosis'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he finally quit smoking, the damage to his lungs had caused significant fibrosis.
Vào thời điểm anh ấy cuối cùng cũng bỏ thuốc lá, tổn thương phổi của anh ấy đã gây ra xơ hóa đáng kể.
Phủ định
She had not known that the long-term exposure to asbestos had induced such severe fibrotic changes in her lungs until the diagnosis.
Cô ấy đã không biết rằng việc tiếp xúc lâu dài với amiăng đã gây ra những thay đổi xơ hóa nghiêm trọng như vậy trong phổi cho đến khi được chẩn đoán.
Nghi vấn
Had the doctors realized the extent of the fibrosis before they recommended the surgery?
Các bác sĩ có nhận ra mức độ xơ hóa trước khi họ đề nghị phẫu thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)