(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pneumonitis
C1

pneumonitis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm phổi viêm mô phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pneumonitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng viêm mô phổi.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the lung tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Pneumonitis'

  • "Hypersensitivity pneumonitis can be triggered by exposure to mold."

    "Viêm phổi quá mẫn có thể bị kích hoạt bởi việc tiếp xúc với nấm mốc."

  • "The patient was diagnosed with radiation pneumonitis after cancer treatment."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm phổi do bức xạ sau khi điều trị ung thư."

  • "Certain medications can cause drug-induced pneumonitis."

    "Một số loại thuốc nhất định có thể gây ra viêm phổi do thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pneumonitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pneumonitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pneumonitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pneumonitis là một thuật ngữ chung để chỉ tình trạng viêm phổi. Khác với 'pneumonia' (viêm phổi), 'pneumonitis' thường ám chỉ viêm phổi không do nhiễm trùng, mà do các yếu tố khác như hóa chất, bức xạ, hoặc các bệnh tự miễn. Trong một số trường hợp, pneumonitis có thể tiến triển thành pneumonia nếu bị nhiễm trùng thứ phát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to caused by secondary to

Các giới từ này được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra pneumonitis.
* 'due to' được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp. Ví dụ: Pneumonitis due to radiation.
* 'caused by' cũng tương tự như 'due to', chỉ nguyên nhân trực tiếp. Ví dụ: Pneumonitis caused by hypersensitivity.
* 'secondary to' được dùng khi pneumonitis là hậu quả của một tình trạng khác. Ví dụ: Pneumonitis secondary to chemotherapy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pneumonitis'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After extensive exposure to irritants, the patient developed pneumonitis, a serious lung inflammation, which required immediate medical attention.
Sau khi tiếp xúc nhiều với các chất gây kích ứng, bệnh nhân đã phát triển viêm phổi, một chứng viêm phổi nghiêm trọng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Phủ định
Despite the presence of some inflammation, the doctors concluded that it was not pneumonitis, but rather a less severe respiratory condition.
Mặc dù có một số viêm nhiễm, các bác sĩ kết luận rằng đó không phải là viêm phổi, mà là một tình trạng hô hấp ít nghiêm trọng hơn.
Nghi vấn
Given the patient's symptoms—shortness of breath, coughing, and fatigue—could this be pneumonitis, a condition we need to rule out immediately?
Với các triệu chứng của bệnh nhân—khó thở, ho và mệt mỏi—liệu đây có phải là viêm phổi không, một tình trạng chúng ta cần loại trừ ngay lập tức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)