(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bronchiolitis
C1

bronchiolitis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm tiểu phế quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bronchiolitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm tiểu phế quản, tình trạng viêm nhiễm của các tiểu phế quản, là những đường dẫn khí nhỏ trong phổi.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the bronchioles, small air passages in the lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Bronchiolitis'

  • "Bronchiolitis is a common respiratory illness in infants."

    "Viêm tiểu phế quản là một bệnh hô hấp phổ biến ở trẻ sơ sinh."

  • "The doctor diagnosed the baby with bronchiolitis."

    "Bác sĩ chẩn đoán em bé bị viêm tiểu phế quản."

  • "Bronchiolitis often presents with wheezing and coughing."

    "Viêm tiểu phế quản thường biểu hiện với các triệu chứng như thở khò khè và ho."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bronchiolitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bronchiolitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bronchiolitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bronchiolitis thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thường do nhiễm virus hô hấp hợp bào (RSV). Tình trạng này gây phù nề và tắc nghẽn các tiểu phế quản, dẫn đến khó thở, thở khò khè và ho.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In bronchiolitis’ thường được sử dụng khi nói về các yếu tố hoặc quá trình liên quan đến bệnh. Ví dụ: ‘Airway inflammation in bronchiolitis’. ‘Bronchiolitis with’ được sử dụng khi đề cập đến các biến chứng hoặc các yếu tố đi kèm. Ví dụ: ‘Bronchiolitis with pneumonia’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bronchiolitis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)