(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ point of no return
C1

point of no return

Noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm không thể quay đầu giai đoạn không thể đảo ngược điểm tới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Point of no return'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn mà tại đó quá muộn để quay đầu, đảo ngược một quyết định hoặc hành động.

Definition (English Meaning)

The stage at which it is too late to turn back or reverse a decision or course of action.

Ví dụ Thực tế với 'Point of no return'

  • "The country has reached the point of no return in its economic crisis."

    "Đất nước đã đạt đến điểm không thể quay đầu trong cuộc khủng hoảng kinh tế."

  • "We've passed the point of no return – there's no going back now."

    "Chúng ta đã vượt qua điểm không thể quay đầu – không còn đường lui nữa."

  • "The negotiations reached the point of no return when both sides refused to compromise."

    "Các cuộc đàm phán đã đạt đến điểm không thể quay đầu khi cả hai bên đều từ chối thỏa hiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Point of no return'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: point of no return
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

turning point(bước ngoặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Chính trị Kinh doanh Tâm lý học)

Ghi chú Cách dùng 'Point of no return'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một tình huống mà sau khi vượt qua một ngưỡng nhất định, việc quay lại trạng thái ban đầu là không thể. Nó mang ý nghĩa về sự không thể đảo ngược và thường liên quan đến những quyết định hoặc hành động có hậu quả nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

beyond reach

‘Beyond the point of no return’ chỉ ra rằng đã vượt qua giai đoạn không thể quay lại. 'Reach the point of no return' nghĩa là đạt đến giai đoạn không thể quay lại. Ví dụ: The project is now beyond the point of no return. (Dự án hiện đã vượt qua giai đoạn không thể quay đầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Point of no return'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pilot said that they had passed the point of no return and had to continue the mission.
Phi công nói rằng họ đã vượt qua điểm không thể quay lại và phải tiếp tục nhiệm vụ.
Phủ định
She told me that the negotiation hadn't reached the point of no return and there was still room for compromise.
Cô ấy nói với tôi rằng cuộc đàm phán chưa đến điểm không thể quay lại và vẫn còn chỗ cho sự thỏa hiệp.
Nghi vấn
He asked if the project had reached the point of no return, meaning they couldn't cancel it.
Anh ấy hỏi liệu dự án đã đến điểm không thể quay lại hay chưa, có nghĩa là họ không thể hủy bỏ nó.
(Vị trí vocab_tab4_inline)