(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irreversible stage
C1

irreversible stage

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn không thể đảo ngược thời kỳ không thể phục hồi bước ngoặt không thể quay lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreversible stage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm hoặc giai đoạn trong một quá trình không thể bị đảo ngược hoặc làm lại.

Definition (English Meaning)

A point or period in a process that cannot be undone or reversed.

Ví dụ Thực tế với 'Irreversible stage'

  • "The patient has reached an irreversible stage of the disease."

    "Bệnh nhân đã đến giai đoạn không thể đảo ngược của bệnh."

  • "The environmental damage is now at an irreversible stage."

    "Thiệt hại môi trường hiện đã ở giai đoạn không thể đảo ngược."

  • "The project reached an irreversible stage after the initial investment."

    "Dự án đã đạt đến giai đoạn không thể đảo ngược sau khoản đầu tư ban đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irreversible stage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

point of no return(điểm không quay đầu)
unchangeable phase(giai đoạn không thể thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

reversible stage(giai đoạn có thể đảo ngược)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Y học Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Irreversible stage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả sự tiến triển của bệnh tật, sự thay đổi môi trường, hoặc các quyết định quan trọng. 'Irreversible' nhấn mạnh tính chất vĩnh viễn của thay đổi. So với 'critical stage', 'irreversible stage' tập trung vào hậu quả không thể đảo ngược, trong khi 'critical stage' tập trung vào tầm quan trọng sống còn của giai đoạn đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- in the irreversible stage': chỉ một thời điểm cụ thể hoặc trạng thái trong quá trình không thể đảo ngược. '- of the irreversible stage': thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc hậu quả của giai đoạn không thể đảo ngược.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreversible stage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)