(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slippery slope
C1

slippery slope

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng domino con dốc trượt bước khởi đầu nguy hiểm mở đường cho những điều tồi tệ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slippery slope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lập luận cho rằng một sự kiện nào đó chắc chắn sẽ xảy ra sau một sự kiện khác mà không có bất kỳ lý lẽ nào cho sự tất yếu của sự kiện đó. Thành phần trung tâm của lập luận 'dốc trượt' là bước đầu tiên chắc chắn dẫn đến bước thứ hai, v.v.

Definition (English Meaning)

An argument that asserts that some event will inevitably follow from another without any argument for the inevitability of the event in question. The central component of the slippery slope argument is that the first step inevitably leads to the second step, and so on.

Ví dụ Thực tế với 'Slippery slope'

  • "Allowing physician-assisted suicide could put us on a slippery slope towards involuntary euthanasia."

    "Cho phép bác sĩ hỗ trợ tự tử có thể đẩy chúng ta vào một con dốc trượt nguy hiểm dẫn đến việc an tử không tự nguyện."

  • "Critics warned that legalizing marijuana would put the country on a slippery slope to wider drug use."

    "Các nhà phê bình cảnh báo rằng việc hợp pháp hóa cần sa sẽ đẩy đất nước vào một con dốc trượt nguy hiểm dẫn đến việc sử dụng ma túy rộng rãi hơn."

  • "Once you start making exceptions, you're on a slippery slope and soon there will be no rules left."

    "Một khi bạn bắt đầu tạo ra những ngoại lệ, bạn đang đi trên một con dốc trượt và chẳng mấy chốc sẽ không còn quy tắc nào nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slippery slope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slippery slope
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

None(Không có)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Slippery slope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được dùng để chỉ một chuỗi các sự kiện được cho là sẽ xảy ra, trong đó một hành động ban đầu sẽ dẫn đến các hậu quả tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó thường được sử dụng để phản đối một hành động hoặc chính sách, bằng cách cho rằng nó sẽ mở đường cho những hành động hoặc chính sách tồi tệ hơn trong tương lai. Sự khác biệt với 'domino effect' là 'slippery slope' thường mang tính tiêu cực và dự đoán các hậu quả không mong muốn, trong khi 'domino effect' có thể trung lập hơn, chỉ đơn thuần là chuỗi các sự kiện xảy ra theo sau nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on down

Sử dụng 'on' để nhấn mạnh việc bắt đầu hoặc đặt chân lên dốc trượt. Ví dụ: 'We are on a slippery slope.' Sử dụng 'down' để nhấn mạnh việc trượt xuống hoặc hậu quả của việc trượt xuống. Ví dụ: 'We are going down a slippery slope.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slippery slope'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)