pointer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pointer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái que dài, mỏng được sử dụng để chỉ các thứ trên bản đồ hoặc biểu đồ.
Definition (English Meaning)
A long, thin stick used for indicating things on a map or chart.
Ví dụ Thực tế với 'Pointer'
-
"The teacher used a pointer to show us where the river started."
"Giáo viên dùng một cái que chỉ để chỉ cho chúng tôi nơi con sông bắt đầu."
-
"The stock market crash was a pointer to an upcoming recession."
"Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán là một dấu hiệu cho thấy một cuộc suy thoái sắp tới."
-
"In computer programming, a pointer holds the address of a variable."
"Trong lập trình máy tính, một con trỏ giữ địa chỉ của một biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pointer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pointer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pointer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong các bài thuyết trình hoặc giảng dạy trực quan. Chú trọng vào chức năng vật lý của việc chỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
pointer with: thường dùng để chỉ hành động sử dụng cái que để chỉ (ví dụ: He used a pointer with a laser to highlight key areas.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pointer'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he finishes his presentation, the speaker will have used the laser pointer for an hour.
|
Vào thời điểm anh ấy kết thúc bài thuyết trình, người diễn thuyết sẽ đã sử dụng đèn laser được một giờ. |
| Phủ định |
She won't have needed a pointer after she updates to the latest presentation software.
|
Cô ấy sẽ không cần một cái chỉ thị sau khi cô ấy cập nhật lên phần mềm trình chiếu mới nhất. |
| Nghi vấn |
Will the professor have demonstrated all the features of the software using the pointer by the end of the lecture?
|
Liệu giáo sư có trình bày hết tất cả các tính năng của phần mềm bằng cách sử dụng con trỏ vào cuối bài giảng không? |