indicating
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indicating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'indicate': chỉ ra hoặc cho thấy.
Definition (English Meaning)
Present participle of indicate: pointing out or showing.
Ví dụ Thực tế với 'Indicating'
-
"The arrow is indicating the emergency exit."
"Mũi tên đang chỉ lối thoát hiểm."
-
"The red light is indicating danger."
"Đèn đỏ đang báo hiệu nguy hiểm."
-
"Studies are indicating a link between diet and health."
"Các nghiên cứu đang chỉ ra mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indicating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: indicate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indicating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Indicating’ thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, hoặc một dấu hiệu cho thấy điều gì đó sắp xảy ra hoặc đang tồn tại. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành động vật lý đến biểu thị ý nghĩa trừu tượng. Khác với 'showing', 'indicating' mang tính chất gợi ý hoặc gián tiếp hơn là trình bày trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indicating to' thường được sử dụng khi chỉ ra đối tượng hoặc người nhận của thông tin. Ví dụ: 'He was indicating to me that he was unhappy.' 'Indicating that' được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề diễn giải điều được chỉ ra. Ví dụ: 'The data is indicating that sales are down.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indicating'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sign indicates the direction of the museum.
|
Biển báo chỉ hướng đi của viện bảo tàng. |
| Phủ định |
He does not indicate any interest in the project.
|
Anh ấy không biểu lộ bất kỳ sự quan tâm nào đến dự án. |
| Nghi vấn |
Does this map indicate where the restroom is?
|
Bản đồ này có chỉ ra nhà vệ sinh ở đâu không? |