(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variable
B2

variable

noun

Nghĩa tiếng Việt

biến số thay đổi biến thiên không ổn định thất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng có thể nhận bất kỳ một giá trị nào từ một tập hợp các giá trị.

Definition (English Meaning)

A quantity that can have any one of a set of values.

Ví dụ Thực tế với 'Variable'

  • "Temperature is a variable that affects the rate of chemical reactions."

    "Nhiệt độ là một biến số ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học."

  • "Air pollution levels are highly variable."

    "Mức độ ô nhiễm không khí rất thất thường."

  • "The outcome of the election is still variable."

    "Kết quả của cuộc bầu cử vẫn còn nhiều biến động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: variable
  • Adjective: variable
  • Adverb: variably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Variable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học và khoa học, 'variable' chỉ một đại lượng có thể thay đổi. Trong lập trình, nó là một vị trí lưu trữ trong bộ nhớ máy tính có thể chứa các giá trị khác nhau trong quá trình thực thi chương trình. Sự khác biệt subtle nằm ở ngữ cảnh sử dụng; trong toán học, nó mang tính trừu tượng hơn, còn trong lập trình thì cụ thể hơn về mặt implementation.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **Variable in:** Sử dụng để chỉ biến số trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., 'variable in statistics'). * **Variable of:** Sử dụng để chỉ biến số của một hàm hoặc hệ phương trình (e.g., 'variable of the function').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the weather is variable, we should bring both sunscreen and a jacket.
Bởi vì thời tiết thay đổi thất thường, chúng ta nên mang cả kem chống nắng và áo khoác.
Phủ định
Although her feelings aren't variably expressed, she still cares deeply about the project.
Mặc dù cảm xúc của cô ấy không được thể hiện một cách đa dạng, cô ấy vẫn quan tâm sâu sắc đến dự án.
Nghi vấn
If the results are variable, how can we draw a firm conclusion?
Nếu kết quả không ổn định, làm sao chúng ta có thể đưa ra một kết luận chắc chắn?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The temperature is a variable factor in this experiment.
Nhiệt độ là một yếu tố biến đổi trong thí nghiệm này.
Phủ định
The outcome isn't variably affected by that one factor.
Kết quả không bị ảnh hưởng một cách biến đổi bởi yếu tố đó.
Nghi vấn
Is the interest rate a variable or a fixed one?
Lãi suất là biến đổi hay cố định?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the interest rate were variable, the investment would be riskier.
Nếu lãi suất là biến động, khoản đầu tư sẽ rủi ro hơn.
Phủ định
If the demand weren't variable, we wouldn't need to adjust our production schedule so often.
Nếu nhu cầu không biến đổi, chúng ta sẽ không cần phải điều chỉnh lịch trình sản xuất của mình thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
Would the experiment yield reliable results if the temperature were variably controlled?
Liệu thí nghiệm có mang lại kết quả đáng tin cậy nếu nhiệt độ được kiểm soát một cách biến đổi?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the temperature is variable, the chemical reaction occurs variably.
Nếu nhiệt độ thay đổi, phản ứng hóa học diễn ra không ổn định.
Phủ định
If you don't control the variable in an experiment, you don't get reliable results.
Nếu bạn không kiểm soát biến số trong một thí nghiệm, bạn sẽ không có được kết quả đáng tin cậy.
Nghi vấn
If the input voltage is variable, does the output current change?
Nếu điện áp đầu vào thay đổi, dòng điện đầu ra có thay đổi không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the temperature was a variable in the experiment.
Nhà khoa học nói rằng nhiệt độ là một biến số trong thí nghiệm.
Phủ định
She told me that the results were not variably affected by the humidity.
Cô ấy nói với tôi rằng kết quả không bị ảnh hưởng một cách khác nhau bởi độ ẩm.
Nghi vấn
He asked if the price was variable depending on the season.
Anh ấy hỏi liệu giá cả có thay đổi tùy theo mùa hay không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather next week will be variable.
Thời tiết tuần tới sẽ thay đổi.
Phủ định
The results of the experiment are not going to be variable if we control all the factors.
Kết quả thí nghiệm sẽ không thay đổi nếu chúng ta kiểm soát tất cả các yếu tố.
Nghi vấn
Will the value of this stock be variably affected by the news?
Liệu giá trị của cổ phiếu này có bị ảnh hưởng một cách biến đổi bởi tin tức không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist was analyzing the variable data throughout the night.
Nhà khoa học đã phân tích dữ liệu biến đổi suốt đêm.
Phủ định
The weather wasn't remaining variable; it was becoming consistently sunny.
Thời tiết đã không còn biến đổi; nó đang trở nên nắng ổn định.
Nghi vấn
Were they considering the variable costs when making their budget?
Họ có đang xem xét các chi phí biến đổi khi lập ngân sách không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers had demonstrated that the results were variably affected by temperature before the official report was published.
Các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng kết quả bị ảnh hưởng một cách biến đổi bởi nhiệt độ trước khi báo cáo chính thức được công bố.
Phủ định
The experiment hadn't accounted for the variable environmental factors, leading to inaccurate conclusions.
Thí nghiệm đã không tính đến các yếu tố môi trường biến đổi, dẫn đến những kết luận không chính xác.
Nghi vấn
Had the team considered how variably the software performed on different operating systems before the launch?
Nhóm đã xem xét mức độ phần mềm hoạt động biến đổi như thế nào trên các hệ điều hành khác nhau trước khi ra mắt chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather was variable yesterday, ranging from sunny to rainy.
Thời tiết hôm qua thất thường, từ nắng đến mưa.
Phủ định
The experiment didn't produce variable results; they were consistent throughout.
Thí nghiệm không tạo ra các kết quả khác nhau; chúng nhất quán trong suốt quá trình.
Nghi vấn
Was the interest rate variable when you signed the contract?
Lãi suất có thay đổi khi bạn ký hợp đồng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather is variable in spring.
Thời tiết thay đổi thất thường vào mùa xuân.
Phủ định
He does not variably change his mind; he's usually quite decisive.
Anh ấy không thay đổi ý định một cách thất thường; anh ấy thường khá quyết đoán.
Nghi vấn
Is the price of gasoline variable?
Giá xăng có biến động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)