pointillist (as a related style)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pointillist (as a related style)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một họa sĩ thực hành trường phái chấm bi.
Definition (English Meaning)
An artist who practices pointillism.
Ví dụ Thực tế với 'Pointillist (as a related style)'
-
"Seurat was a famous pointillist."
"Seurat là một họa sĩ chấm bi nổi tiếng."
-
"His pointillist technique was truly remarkable."
"Kỹ thuật chấm bi của anh ấy thực sự rất đáng chú ý."
-
"She created a beautiful pointillist portrait."
"Cô ấy đã tạo ra một bức chân dung theo phong cách chấm bi rất đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pointillist (as a related style)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pointillist
- Adjective: pointillist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pointillist (as a related style)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'pointillist' chỉ người họa sĩ theo đuổi và sáng tạo nghệ thuật theo phong cách chấm bi. Phong cách này đặc trưng bởi việc sử dụng các chấm nhỏ màu sắc khác nhau để tạo nên một bức tranh tổng thể khi nhìn từ xa. Nghệ sĩ chấm bi nổi tiếng nhất là Georges Seurat.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pointillist (as a related style)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.