pointillist
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pointillist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của trường phái chấm bi, một kỹ thuật hội họa theo trường phái tân ấn tượng sử dụng các chấm nhỏ với nhiều màu sắc thuần khiết khác nhau, sau đó hòa trộn lại trong mắt người xem.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of pointillism, a technique of neo-impressionist painting using tiny dots of various pure colours, which become blended in the viewer's eye.
Ví dụ Thực tế với 'Pointillist'
-
"The painting is a fine example of pointillist technique."
"Bức tranh là một ví dụ điển hình về kỹ thuật chấm bi."
-
"A pointillist painting can be very time-consuming to create."
"Một bức tranh theo trường phái chấm bi có thể tốn rất nhiều thời gian để hoàn thành."
-
"He's known for his pointillist landscapes."
"Ông ấy nổi tiếng với những bức tranh phong cảnh theo trường phái chấm bi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pointillist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pointillist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pointillist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pointillist' thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, kỹ thuật vẽ hoặc các nghệ sĩ theo trường phái chấm bi. Nó nhấn mạnh việc sử dụng các chấm màu riêng lẻ để tạo nên hình ảnh tổng thể. Khác với các kỹ thuật vẽ truyền thống, pointillism không pha trộn màu sắc trên bảng màu mà dựa vào khả năng thị giác của người xem để kết hợp các chấm màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pointillist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.