(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poisson's ratio
C1

poisson's ratio

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỉ số Poisson hệ số Poisson
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poisson's ratio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng đo hiệu ứng Poisson, sự biến dạng của vật liệu theo các hướng vuông góc với hướng chịu tải cụ thể. Cụ thể, tỉ số Poisson là tỉ số giữa biến dạng ngang và biến dạng dọc.

Definition (English Meaning)

A measure of the Poisson effect, the deformation of a material in directions perpendicular to the specific direction of loading. Specifically, Poisson's ratio is the ratio of transverse strain to axial strain.

Ví dụ Thực tế với 'Poisson's ratio'

  • "The Poisson's ratio of most metals is around 0.3."

    "Tỉ số Poisson của hầu hết các kim loại là khoảng 0.3."

  • "Poisson's ratio is an important material property used in engineering design."

    "Tỉ số Poisson là một thuộc tính vật liệu quan trọng được sử dụng trong thiết kế kỹ thuật."

  • "A material with a high Poisson's ratio will experience significant lateral deformation under axial load."

    "Một vật liệu có tỉ số Poisson cao sẽ trải qua biến dạng ngang đáng kể dưới tải trọng dọc trục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poisson's ratio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: poisson's ratio (tỉ số Poisson)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Cơ học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Poisson's ratio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tỉ số Poisson là một thuộc tính vật liệu quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật. Nó mô tả cách một vật liệu sẽ biến dạng theo chiều ngang khi nó bị kéo hoặc nén theo chiều dọc. Giá trị của tỉ số Poisson thường nằm trong khoảng từ -1.0 đến 0.5. Hầu hết các vật liệu có tỉ số Poisson dương, có nghĩa là chúng co lại theo chiều ngang khi bị kéo dài và giãn ra theo chiều ngang khi bị nén. Các vật liệu có tỉ số Poisson âm là rất hiếm, nhưng tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' được sử dụng để chỉ vật liệu mà tỉ số Poisson thuộc về: 'the Poisson's ratio of steel'. 'for' được dùng khi nói về tỉ số Poisson cho một mục đích hay ứng dụng cụ thể: 'Poisson's ratio for structural analysis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poisson's ratio'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)