(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polemical
C1

polemical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính tranh luận gây tranh cãi thích tranh biện mang tính bút chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polemical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bao gồm việc viết hoặc nói mang tính phê phán mạnh mẽ, gây tranh cãi hoặc thích tranh luận.

Definition (English Meaning)

Relating to or involving strongly critical, controversial, or disputatious writing or speech.

Ví dụ Thực tế với 'Polemical'

  • "Her book is a polemical attack on the failures of the welfare system."

    "Cuốn sách của cô ấy là một sự công kích mang tính tranh luận gay gắt vào những thất bại của hệ thống phúc lợi."

  • "The article was highly polemical and sparked a heated debate."

    "Bài báo mang tính tranh luận cao độ và đã gây ra một cuộc tranh cãi nảy lửa."

  • "He delivered a polemical speech against the government's policies."

    "Ông ấy đã có một bài phát biểu mang tính tranh luận chống lại các chính sách của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polemical'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conciliatory(hòa giải)
peaceful(hòa bình)
uncontroversial(không gây tranh cãi)

Từ liên quan (Related Words)

rhetoric(thuật hùng biện)
debate(tranh luận)
argument(cuộc tranh luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Polemical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'polemical' thường được dùng để mô tả các bài viết hoặc bài phát biểu có tính chất tấn công, nhằm mục đích phản bác hoặc chỉ trích một quan điểm, ý kiến nào đó. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'critical' (mang tính phê bình) hoặc 'controversial' (gây tranh cãi). 'Polemical' nhấn mạnh vào sự đối đầu và tranh luận gay gắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about against

'polemical about/against something' chỉ ra rằng một người hoặc một tác phẩm có tính chất tranh luận, phản bác về một chủ đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polemical'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding polemically debating sensitive topics is crucial for maintaining peaceful relationships.
Tránh tranh luận một cách công kích về các chủ đề nhạy cảm là rất quan trọng để duy trì các mối quan hệ hòa bình.
Phủ định
She doesn't enjoy writing polemical articles because they often lead to unnecessary conflicts.
Cô ấy không thích viết những bài báo mang tính công kích vì chúng thường dẫn đến những xung đột không cần thiết.
Nghi vấn
Is engaging in polemical discussions always the best way to resolve disagreements?
Tham gia vào các cuộc thảo luận mang tính công kích có phải luôn là cách tốt nhất để giải quyết bất đồng không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His polemical style of writing often sparked heated debates.
Phong cách viết mang tính полемический của anh ấy thường gây ra những cuộc tranh luận gay gắt.
Phủ định
The discussion wasn't polemical; everyone agreed on the main points.
Cuộc thảo luận không mang tính полемический; mọi người đều đồng ý về những điểm chính.
Nghi vấn
Was her speech intended to be polemical, or was it simply a misunderstanding?
Bài phát biểu của cô ấy có ý định mang tính полемический không, hay đó chỉ là một sự hiểu lầm?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he publishes such a polemical article, he will likely face strong criticism.
Nếu anh ấy xuất bản một bài báo mang tính tranh luận gay gắt như vậy, anh ấy có thể sẽ phải đối mặt với sự chỉ trích mạnh mẽ.
Phủ định
If the debate isn't handled less polemically, the discussion won't be productive.
Nếu cuộc tranh luận không được xử lý ít gay gắt hơn, cuộc thảo luận sẽ không mang tính xây dựng.
Nghi vấn
Will the politician's speech be considered too polemical if she attacks her opponent directly?
Bài phát biểu của chính trị gia có bị coi là quá gay gắt nếu cô ấy tấn công trực tiếp đối thủ của mình không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's polemical speech ignited a heated debate.
Bài phát biểu mang tính tranh luận gay gắt của chính trị gia đã gây ra một cuộc tranh luận nảy lửa.
Phủ định
Her writing is not polemical; it's quite balanced and fair.
Văn của cô ấy không mang tính tranh luận; nó khá cân bằng và công bằng.
Nghi vấn
Was his article intended to be polemical, or was it simply a misunderstanding?
Bài báo của anh ấy có ý định mang tính tranh luận, hay đó chỉ là một sự hiểu lầm?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author had written a polemical essay before the deadline, aiming to spark debate.
Tác giả đã viết một bài luận полемика trước hạn chót, với mục đích khơi mào cuộc tranh luận.
Phủ định
The newspaper had not published such a polemically charged article before that editor took over.
Tờ báo chưa từng đăng một bài báo chứa đựng nhiều полемика như vậy trước khi biên tập viên đó tiếp quản.
Nghi vấn
Had the politician expressed such polemical views before the interview?
Trước cuộc phỏng vấn, chính trị gia đã từng bày tỏ những quan điểm mang tính полемика như vậy chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journalist had been writing polemically on the issue before the editor intervened.
Nhà báo đã viết một cách công kích về vấn đề này trước khi biên tập viên can thiệp.
Phủ định
The debate hadn't been proceeding polemically until the new speaker took the stage.
Cuộc tranh luận đã không diễn ra một cách công kích cho đến khi diễn giả mới bước lên sân khấu.
Nghi vấn
Had the professor been speaking polemically about the controversial policy before the official announcement?
Có phải giáo sư đã nói một cách tranh cãi về chính sách gây tranh cãi trước thông báo chính thức không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The debate yesterday was polemical, with each side strongly defending their position.
Cuộc tranh luận hôm qua rất gay gắt, với mỗi bên kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình.
Phủ định
The speaker didn't intend his speech to be polemical, but some audience members took offense.
Diễn giả không có ý định làm cho bài phát biểu của mình trở nên полеmic, nhưng một số khán giả đã cảm thấy bị xúc phạm.
Nghi vấn
Did the article become polemically charged after the editor's revisions?
Bài báo có trở nên полеmically charged sau khi biên tập viên sửa đổi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author has written a polemical response to the critic's review.
Tác giả đã viết một phản hồi mang tính tranh luận gay gắt đối với bài phê bình của nhà phê bình.
Phủ định
The discussion hasn't been polemically charged until now.
Cuộc thảo luận cho đến bây giờ vẫn chưa mang tính chất tranh cãi gay gắt.
Nghi vấn
Has the debate become polemical in recent weeks?
Cuộc tranh luận có trở nên mang tính tranh cãi gay gắt trong những tuần gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)