(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ policy evaluation
C1

policy evaluation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá chính sách thẩm định chính sách kiểm định chính sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Policy evaluation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự đánh giá có hệ thống về giá trị, tầm quan trọng và ý nghĩa của một chính sách, việc thực hiện chính sách đó và các kết quả của nó.

Definition (English Meaning)

A systematic assessment of the merit, worth, and significance of a policy, its implementation, and its results.

Ví dụ Thực tế với 'Policy evaluation'

  • "The government commissioned a policy evaluation to determine the effectiveness of the welfare program."

    "Chính phủ đã ủy quyền một đánh giá chính sách để xác định hiệu quả của chương trình phúc lợi."

  • "A thorough policy evaluation is crucial for evidence-based decision-making."

    "Một đánh giá chính sách kỹ lưỡng là rất quan trọng để đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng."

  • "The policy evaluation revealed several unintended consequences."

    "Đánh giá chính sách đã tiết lộ một số hậu quả không lường trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Policy evaluation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: policy evaluation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

policy assessment(đánh giá chính sách)
program evaluation(đánh giá chương trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

policy analysis(phân tích chính sách)
policy implementation(thực thi chính sách)
policy outcome(kết quả chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Kinh tế học Quản lý công

Ghi chú Cách dùng 'Policy evaluation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Policy evaluation tập trung vào việc xác định xem một chính sách có đạt được các mục tiêu mong muốn hay không, đồng thời xem xét các tác động không mong muốn hoặc các chi phí liên quan. Nó bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra các kết luận dựa trên bằng chứng. Khác với 'policy analysis' (phân tích chính sách) vốn thường diễn ra trước khi chính sách được ban hành để dự đoán tác động, 'policy evaluation' diễn ra sau khi chính sách đã được thực thi để đánh giá hiệu quả thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on for

Ví dụ:
- *Policy evaluation of* the new education program: Đánh giá chính sách về chương trình giáo dục mới.
- *Policy evaluation on* healthcare reform: Đánh giá chính sách về cải cách y tế.
- *Policy evaluation for* environmental protection: Đánh giá chính sách cho bảo vệ môi trường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Policy evaluation'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Policy evaluation is crucial for ensuring effective governance.
Đánh giá chính sách là rất quan trọng để đảm bảo quản trị hiệu quả.
Phủ định
Policy evaluation is not always conducted objectively.
Việc đánh giá chính sách không phải lúc nào cũng được thực hiện một cách khách quan.
Nghi vấn
Is policy evaluation a regular part of their strategic planning?
Đánh giá chính sách có phải là một phần thường xuyên trong kế hoạch chiến lược của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)