decision making
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decision making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình lựa chọn một phương án hành động từ các lựa chọn thay thế.
Definition (English Meaning)
The process of selecting a course of action from among alternatives.
Ví dụ Thực tế với 'Decision making'
-
"Effective decision making is crucial for success in any business."
"Việc ra quyết định hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công trong bất kỳ doanh nghiệp nào."
-
"The company needs to improve its decision making processes."
"Công ty cần cải thiện quy trình ra quyết định của mình."
-
"Good decision making requires careful consideration of all the facts."
"Việc ra quyết định đúng đắn đòi hỏi phải xem xét cẩn thận tất cả các sự kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decision making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decision-making
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decision making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Decision making” nhấn mạnh quá trình cân nhắc và lựa chọn. Nó bao hàm cả việc thu thập thông tin, đánh giá các lựa chọn và đưa ra quyết định cuối cùng. Khác với 'decision', chỉ đơn giản là hành động quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in decision making" nhấn mạnh sự tham gia hoặc vai trò trong quá trình quyết định. Ví dụ: 'His role in decision making is crucial.' "on decision making" thường dùng khi nói về việc viết, nghiên cứu hoặc có ảnh hưởng đến quá trình quyết định. Ví dụ: 'A book on decision making'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decision making'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she becomes CEO, she will have mastered the art of decision-making.
|
Vào thời điểm cô ấy trở thành CEO, cô ấy sẽ nắm vững nghệ thuật ra quyết định. |
| Phủ định |
By the end of the training, he won't have improved his decision-making skills enough to lead the team.
|
Đến cuối khóa đào tạo, anh ấy sẽ không cải thiện đủ kỹ năng ra quyết định của mình để lãnh đạo nhóm. |
| Nghi vấn |
Will the committee have finalized their decision-making process by next week?
|
Liệu ủy ban có hoàn thành quy trình ra quyết định của họ vào tuần tới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is good at decision-making.
|
Cô ấy giỏi trong việc ra quyết định. |
| Phủ định |
He is not involved in decision-making processes.
|
Anh ấy không tham gia vào các quy trình ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Is decision-making a crucial skill in your job?
|
Việc ra quyết định có phải là một kỹ năng quan trọng trong công việc của bạn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her decision-making process is as effective as his.
|
Quá trình ra quyết định của cô ấy hiệu quả ngang với anh ấy. |
| Phủ định |
His decision-making isn't less critical than her leadership.
|
Việc ra quyết định của anh ấy không kém phần quan trọng so với khả năng lãnh đạo của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is her decision-making the most important factor in the team's success?
|
Việc ra quyết định của cô ấy có phải là yếu tố quan trọng nhất trong thành công của đội không? |