political incorrectness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political incorrectness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thể hiện hoặc hành vi đi chệch hoặc chống lại các quan điểm chính trị thống trị của một xã hội hoặc nhóm, thường thông qua việc sử dụng ngôn ngữ gây tranh cãi hoặc xúc phạm.
Definition (English Meaning)
Expression or behavior that deviates from or opposes the dominant political views of a society or group, typically through the use of controversial or offensive language.
Ví dụ Thực tế với 'Political incorrectness'
-
"His political incorrectness often gets him into trouble."
"Sự thiếu tế nhị chính trị của anh ấy thường khiến anh ấy gặp rắc rối."
-
"Some people view political incorrectness as refreshing honesty."
"Một số người xem sự thiếu tế nhị chính trị là sự trung thực mới mẻ."
-
"The comedian's act was full of political incorrectness."
"Màn trình diễn của diễn viên hài chứa đầy sự thiếu tế nhị chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political incorrectness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: political incorrectness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political incorrectness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những phát ngôn hoặc hành động bị coi là xúc phạm hoặc phân biệt đối xử đối với một nhóm người nhất định, dựa trên chủng tộc, giới tính, tôn giáo, khuynh hướng tình dục, v.v. Nó thường liên quan đến sự thách thức các quy tắc xã hội và các chuẩn mực được chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Political incorrectness of his comments: Sự thiếu tế nhị chính trị trong bình luận của anh ấy.
- Political incorrectness in public discourse: Sự thiếu tế nhị chính trị trong diễn ngôn công khai.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political incorrectness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.