political correctness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political correctness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tránh né những cách diễn đạt hoặc hành động có thể bị coi là loại trừ, gạt ra ngoài lề, hoặc xúc phạm các nhóm người bị thiệt thòi hoặc phân biệt đối xử trong xã hội.
Definition (English Meaning)
The avoidance of expressions or actions that can be perceived to exclude, marginalize, or insult groups of people who are socially disadvantaged or discriminated against.
Ví dụ Thực tế với 'Political correctness'
-
"The university's policies reflect a commitment to political correctness."
"Các chính sách của trường đại học phản ánh cam kết đối với sự đúng đắn chính trị."
-
"Some people argue that political correctness has gone too far."
"Một số người cho rằng sự đúng đắn chính trị đã đi quá xa."
-
"The company strives to maintain political correctness in its advertising campaigns."
"Công ty cố gắng duy trì sự đúng đắn chính trị trong các chiến dịch quảng cáo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political correctness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: political correctness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political correctness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chính xác về mặt chính trị (political correctness) thường liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ trung lập hoặc không gây xúc phạm để đề cập đến các nhóm người hoặc vấn đề nhạy cảm. Nó có thể được sử dụng một cách tích cực để thúc đẩy sự tôn trọng và hòa nhập, nhưng cũng có thể bị chỉ trích là quá mức hoặc hạn chế tự do ngôn luận. Cần phân biệt với 'civility' (lịch sự) - 'political correctness' tập trung vào tránh xúc phạm các nhóm thiểu số, trong khi 'civility' rộng hơn, bao gồm cả việc đối xử tôn trọng với tất cả mọi người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Debates *about* political correctness are common.' (Các cuộc tranh luận *về* sự đúng đắn chính trị rất phổ biến.) 'The focus *on* political correctness can sometimes be overwhelming.' (Sự tập trung *vào* sự đúng đắn chính trị đôi khi có thể quá sức.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political correctness'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Political correctness is considered important in many workplaces today.
|
Sự đúng đắn về mặt chính trị được coi là quan trọng ở nhiều nơi làm việc ngày nay. |
| Phủ định |
Political correctness is not always a bad thing, but it can sometimes stifle open discussion.
|
Sự đúng đắn về mặt chính trị không phải lúc nào cũng là một điều xấu, nhưng đôi khi nó có thể bóp nghẹt các cuộc thảo luận cởi mở. |
| Nghi vấn |
Is political correctness essential for maintaining a respectful environment?
|
Có phải sự đúng đắn về mặt chính trị là điều cần thiết để duy trì một môi trường tôn trọng không? |