(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political climate
C1

political climate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bầu không khí chính trị tình hình chính trị môi trường chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political climate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bầu không khí chính trị; thái độ hoặc tâm trạng chính trị hiện hành; cảm giác hoặc không khí chung liên quan đến chính trị.

Definition (English Meaning)

The prevailing political attitude or mood; the general feeling or atmosphere relating to politics.

Ví dụ Thực tế với 'Political climate'

  • "The current political climate is characterized by increasing polarization."

    "Bầu không khí chính trị hiện tại được đặc trưng bởi sự phân cực ngày càng tăng."

  • "The unstable political climate has deterred foreign investment."

    "Bầu không khí chính trị bất ổn đã ngăn cản đầu tư nước ngoài."

  • "The candidate hopes to capitalize on the favorable political climate."

    "Ứng cử viên hy vọng tận dụng được bầu không khí chính trị thuận lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political climate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political climate
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political climate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả cảm xúc, thái độ và dư luận hiện tại liên quan đến các vấn đề chính trị. Nó có thể đề cập đến một quốc gia, khu vực cụ thể hoặc bối cảnh quốc tế. Nó thường được sử dụng để đánh giá sự ổn định, căng thẳng hoặc sự thay đổi trong môi trường chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in (a political climate):** chỉ một môi trường chính trị cụ thể. Ví dụ: "in the current political climate". * **of (a political climate):** nhấn mạnh nguồn gốc hoặc tính chất của bầu không khí. Ví dụ: "a climate of political uncertainty".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political climate'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the political climate were more stable, more foreign investors would be willing to invest in the country.
Nếu tình hình chính trị ổn định hơn, nhiều nhà đầu tư nước ngoài sẽ sẵn sàng đầu tư vào đất nước hơn.
Phủ định
If the political climate weren't so volatile, the company wouldn't hesitate to launch its new product.
Nếu tình hình chính trị không quá biến động, công ty sẽ không ngần ngại tung ra sản phẩm mới của mình.
Nghi vấn
Would the government implement these reforms if the political climate allowed for it?
Liệu chính phủ có thực hiện những cải cách này nếu tình hình chính trị cho phép không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)