poly-
Tiền tốNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poly-'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tiền tố có nghĩa là 'nhiều' hoặc 'đa'.
Definition (English Meaning)
A prefix meaning 'many' or 'much'.
Ví dụ Thực tế với 'Poly-'
-
"A polygon is a shape with many sides."
"Đa giác là một hình có nhiều cạnh."
-
"The material is made of polymers."
"Vật liệu được làm từ các polyme."
-
"A polyglot speaks many languages fluently."
"Một người đa ngữ có thể nói nhiều ngôn ngữ trôi chảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poly-'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poly-'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tiền tố 'poly-' thường được gắn vào trước các từ để chỉ số lượng lớn, sự phức tạp hoặc đa dạng. Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'polys' nghĩa là 'nhiều'. Không nên nhầm lẫn với 'mono-' (một) hoặc 'bi-' (hai). 'Poly-' ám chỉ một số lượng lớn hơn hai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poly-'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.