(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poly-
C1

poly-

Tiền tố

Nghĩa tiếng Việt

đa- nhiều-
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poly-'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiền tố có nghĩa là 'nhiều' hoặc 'đa'.

Definition (English Meaning)

A prefix meaning 'many' or 'much'.

Ví dụ Thực tế với 'Poly-'

  • "A polygon is a shape with many sides."

    "Đa giác là một hình có nhiều cạnh."

  • "The material is made of polymers."

    "Vật liệu được làm từ các polyme."

  • "A polyglot speaks many languages fluently."

    "Một người đa ngữ có thể nói nhiều ngôn ngữ trôi chảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poly-'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

mono-(đơn-)
bi-(lưỡng-, song-)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Khoa học Ngôn ngữ học Y học v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Poly-'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tiền tố 'poly-' thường được gắn vào trước các từ để chỉ số lượng lớn, sự phức tạp hoặc đa dạng. Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'polys' nghĩa là 'nhiều'. Không nên nhầm lẫn với 'mono-' (một) hoặc 'bi-' (hai). 'Poly-' ám chỉ một số lượng lớn hơn hai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poly-'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)