polygraph
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polygraph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại máy ghi lại nhiều chỉ số khác nhau như nhịp tim, huyết áp, hô hấp và độ dẫn điện của da, trong khi một người đang được hỏi các câu hỏi, được sử dụng để cố gắng phát hiện xem người đó có nói sự thật hay không.
Definition (English Meaning)
A machine that records several different measurements, such as heart rate, blood pressure, respiration, and skin conductivity, while a person is being asked questions, used in an attempt to detect whether or not the person is telling the truth.
Ví dụ Thực tế với 'Polygraph'
-
"The suspect agreed to take a polygraph to prove his innocence."
"Nghi phạm đồng ý thực hiện kiểm tra bằng máy polygraph để chứng minh sự vô tội của mình."
-
"The results of the polygraph were inconclusive."
"Kết quả kiểm tra bằng máy polygraph không thuyết phục."
-
"The police used a polygraph in an attempt to solve the crime."
"Cảnh sát đã sử dụng máy polygraph trong nỗ lực giải quyết tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polygraph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polygraph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polygraph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Polygraph thường được gọi là 'lie detector' (máy dò nói dối), mặc dù tính chính xác của nó vẫn gây tranh cãi và không được thừa nhận rộng rãi trong khoa học hoặc luật pháp. Việc sử dụng polygraph thường đi kèm với các quy định và hạn chế pháp lý nghiêm ngặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: 'He was given a polygraph on the matter.' (Anh ta đã được kiểm tra bằng máy polygraph về vấn đề đó.)
with: 'The interrogation involved using a polygraph with advanced sensors.' (Cuộc thẩm vấn liên quan đến việc sử dụng máy polygraph với các cảm biến tiên tiến.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polygraph'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.